Obyte Thị trường hôm nay
Obyte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GBYTE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥31.73. Với nguồn cung lưu hành là 886,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của GBYTE tính bằng CNY là ¥198,398,967.71. Trong 24h qua, giá của GBYTE tính bằng CNY đã giảm ¥-2.47, biểu thị mức giảm -7.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBYTE tính bằng CNY là ¥8,360.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang CNY là ¥31.73 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBYTE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Obyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBYTE/-- Spot is $ and 0%, and GBYTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Obyte sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GBYTE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBYTE | 31.73CNY |
2GBYTE | 63.47CNY |
3GBYTE | 95.21CNY |
4GBYTE | 126.95CNY |
5GBYTE | 158.69CNY |
6GBYTE | 190.43CNY |
7GBYTE | 222.17CNY |
8GBYTE | 253.91CNY |
9GBYTE | 285.65CNY |
10GBYTE | 317.39CNY |
100GBYTE | 3,173.94CNY |
500GBYTE | 15,869.7CNY |
1000GBYTE | 31,739.4CNY |
5000GBYTE | 158,697CNY |
10000GBYTE | 317,394CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GBYTE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.0315GBYTE |
2CNY | 0.06301GBYTE |
3CNY | 0.09451GBYTE |
4CNY | 0.126GBYTE |
5CNY | 0.1575GBYTE |
6CNY | 0.189GBYTE |
7CNY | 0.2205GBYTE |
8CNY | 0.252GBYTE |
9CNY | 0.2835GBYTE |
10CNY | 0.315GBYTE |
10000CNY | 315.06GBYTE |
50000CNY | 1,575.32GBYTE |
100000CNY | 3,150.65GBYTE |
500000CNY | 15,753.29GBYTE |
1000000CNY | 31,506.58GBYTE |
Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang CNY và CNY sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obyte phổ biến
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | $4.5USD |
![]() | €4.03EUR |
![]() | ₹375.94INR |
![]() | Rp68,263.81IDR |
![]() | $6.1CAD |
![]() | £3.38GBP |
![]() | ฿148.42THB |
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | ₽415.84RUB |
![]() | R$24.48BRL |
![]() | د.إ16.53AED |
![]() | ₺153.6TRY |
![]() | ¥31.74CNY |
![]() | ¥648.01JPY |
![]() | $35.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.5 USD, 1 GBYTE = €4.03 EUR, 1 GBYTE = ₹375.94 INR, 1 GBYTE = Rp68,263.81 IDR, 1 GBYTE = $6.1 CAD, 1 GBYTE = £3.38 GBP, 1 GBYTE = ฿148.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.24 |
![]() | 0.0006895 |
![]() | 0.03038 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.21 |
![]() | 0.1108 |
![]() | 0.4117 |
![]() | 70.89 |
![]() | 346.32 |
![]() | 91.18 |
![]() | 271.66 |
![]() | 0.03049 |
![]() | 0.0006903 |
![]() | 18.08 |
![]() | 4.4 |
![]() | 63,209.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obyte của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Obyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

كيفية التعدين على إثيريوم في عام 2025: دليل شامل للمبتدئين
اكتشف مستقبل تعدين إثيريوم في عام 2025 مع دليلنا الشامل.

دليل الاستثمار وتحليل السوق لأسهم سوي في عام 2025
استكشف إمكانات سلسلة كتل Sui كاستثمار Web3 لعام 2025.

JUP Crypto: تحليل السعر ودليل الاستثمار لعام 2025
اكتشف إمكانيات عملة Jupiter (JUP) للنمو المتفجر بحلول عام 2025.

Myro Crypto: السعر، كيفية الشراء، وخيارات المحفظة في عام 2025
اكتشف إمكانيات مايروس في عام 2025! تعرف على توقعات الأسعار

مدى ارتفاع شيبا إنو في عام 2025: إمكانيات ويب3 لشيبس
استكشف إمكانيات شيبا إنو في عصر الويب3.

استكشف الطريقة لكسر لعبة GameFi في Puffverse
من خلال تكامل الموارد الفريد وتصميم المنتجات، يقدم Puffverse إمكانيات جديدة لتطوير صناعة GameFi في المستقبل.