Obyte Thị trường hôm nay
Obyte đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Obyte chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥37.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 886,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của Obyte tính bằng CNY là ¥236,756,101.47. Trong 24h qua, giá của Obyte tính bằng CNY đã tăng ¥1.56, biểu thị mức tăng +4.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obyte tính bằng CNY là ¥8,360.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang CNY là ¥37.87 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBYTE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Obyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBYTE/-- Spot is $ and 0%, and GBYTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Obyte sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GBYTE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBYTE | 37.87CNY |
2GBYTE | 75.75CNY |
3GBYTE | 113.62CNY |
4GBYTE | 151.5CNY |
5GBYTE | 189.37CNY |
6GBYTE | 227.25CNY |
7GBYTE | 265.12CNY |
8GBYTE | 303CNY |
9GBYTE | 340.88CNY |
10GBYTE | 378.75CNY |
100GBYTE | 3,787.56CNY |
500GBYTE | 18,937.84CNY |
1000GBYTE | 37,875.68CNY |
5000GBYTE | 189,378.42CNY |
10000GBYTE | 378,756.84CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GBYTE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.0264GBYTE |
2CNY | 0.0528GBYTE |
3CNY | 0.0792GBYTE |
4CNY | 0.1056GBYTE |
5CNY | 0.132GBYTE |
6CNY | 0.1584GBYTE |
7CNY | 0.1848GBYTE |
8CNY | 0.2112GBYTE |
9CNY | 0.2376GBYTE |
10CNY | 0.264GBYTE |
10000CNY | 264.02GBYTE |
50000CNY | 1,320.1GBYTE |
100000CNY | 2,640.21GBYTE |
500000CNY | 13,201.08GBYTE |
1000000CNY | 26,402.16GBYTE |
Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang CNY và CNY sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obyte phổ biến
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | $5.37USD |
![]() | €4.81EUR |
![]() | ₹448.62INR |
![]() | Rp81,461.48IDR |
![]() | $7.28CAD |
![]() | £4.03GBP |
![]() | ฿177.12THB |
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | ₽496.23RUB |
![]() | R$29.21BRL |
![]() | د.إ19.72AED |
![]() | ₺183.29TRY |
![]() | ¥37.88CNY |
![]() | ¥773.29JPY |
![]() | $41.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $5.37 USD, 1 GBYTE = €4.81 EUR, 1 GBYTE = ₹448.62 INR, 1 GBYTE = Rp81,461.48 IDR, 1 GBYTE = $7.28 CAD, 1 GBYTE = £4.03 GBP, 1 GBYTE = ฿177.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.0006864 |
![]() | 0.03028 |
![]() | 70.89 |
![]() | 29.52 |
![]() | 0.1115 |
![]() | 0.4147 |
![]() | 70.88 |
![]() | 338.58 |
![]() | 89.19 |
![]() | 272.2 |
![]() | 0.03024 |
![]() | 17.76 |
![]() | 0.0006878 |
![]() | 4.35 |
![]() | 62,293.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obyte của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Obyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

Dự đoán giá Solayer (LAYER) năm 2025
Token LAYER được dự kiến sẽ đạt được sự tăng trưởng đáng kể vào năm 2025.

Xu hướng giá của đồng tiền COOKIE như thế nào?
Cookie DAO là một dự án cơ sở hạ tầng liên quan đến theo dõi AI Agent và tổng hợp dữ liệu.

Khám phá Solana: Sâu hơn vào Dữ liệu Blockchain Solana
Solana Explorer đã trở thành một công cụ quan trọng cho người dùng khám phá hệ sinh thái Solana

VOXEL: Sự đổi mới của việc kết hợp Mã hóa và Trò chơi Blockchain
VOXEL là một dự án trò chơi blockchain được phát triển bởi AlwaysGeeky Games

FIS là gì?
Token FIS là mã thông báo tiện ích bản địa của giao thức StaFi, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của giao thức StaFi.

NKN: Blockchain-Driven Mạng phân quyền của tương lai
NKN là một giao thức mạng ngang hàng phi tập trung được thiết kế để giải quyết các vấn đề về tính trung lập, quyền riêng tư và hiệu quả của Internet.