ObyteGBYTE sang JPY:Chuyển đổi Obyte (GBYTE) sang Japanese Yen (JPY)

GBYTE/JPY: 1 GBYTE ≈ ¥696.69 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Obyte Thị trường hôm nay

Obyte đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obyte chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥696.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 889,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của Obyte tính bằng JPY là ¥89,213,453,296.55. Trong 24h qua, giá của Obyte tính bằng JPY đã tăng ¥0.8353, biểu thị mức tăng +0.120000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obyte tính bằng JPY là ¥170,698.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥120.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang JPY

¥696.69+0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang JPY là ¥696.69 JPY, với sự thay đổi +0.120000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GBYTE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Obyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GBYTE/-- Spot is $ and --, and GBYTE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Obyte sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi GBYTE sang JPY

logo ObyteSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GBYTE
696.69JPY
2GBYTE
1,393.38JPY
3GBYTE
2,090.07JPY
4GBYTE
2,786.76JPY
5GBYTE
3,483.45JPY
6GBYTE
4,180.14JPY
7GBYTE
4,876.84JPY
8GBYTE
5,573.53JPY
9GBYTE
6,270.22JPY
10GBYTE
6,966.91JPY
100GBYTE
69,669.16JPY
500GBYTE
348,345.82JPY
1000GBYTE
696,691.64JPY
5000GBYTE
3,483,458.23JPY
10000GBYTE
6,966,916.46JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GBYTE

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Obyte
1JPY
0.001435GBYTE
2JPY
0.00287GBYTE
3JPY
0.004306GBYTE
4JPY
0.005741GBYTE
5JPY
0.007176GBYTE
6JPY
0.008612GBYTE
7JPY
0.01004GBYTE
8JPY
0.01148GBYTE
9JPY
0.01291GBYTE
10JPY
0.01435GBYTE
100000JPY
143.53GBYTE
500000JPY
717.67GBYTE
1000000JPY
1,435.35GBYTE
5000000JPY
7,176.77GBYTE
10000000JPY
14,353.55GBYTE

Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang JPY và JPY sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.84 USD, 1 GBYTE = €4.33 EUR, 1 GBYTE = ₹404.18 INR, 1 GBYTE = Rp73,392.38 IDR, 1 GBYTE = $6.56 CAD, 1 GBYTE = £3.63 GBP, 1 GBYTE = ฿159.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2256
logo BTCBTC
0.00003259
logo ETHETH
0.001414
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.57
logo BNBBNB
0.005316
logo SOLSOL
0.02326
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
690.14
logo TRXTRX
12.44
logo DOGEDOGE
21.51
logo STETHSTETH
0.001415
logo ADAADA
6.16
logo WBTCWBTC
0.00003259
logo HYPEHYPE
0.08919
logo BCHBCH
0.006646

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obyte (GBYTE) sang Japanese Yen (JPY)

01

Nhập số lượng GBYTE của bạn

Nhập số lượng GBYTE của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.