ObyteGBYTE sang GBP:Chuyển đổi Obyte (GBYTE) sang British Pound (GBP)

GBYTE/GBP: 1 GBYTE ≈ £3.02 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Obyte Thị trường hôm nay

Obyte đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obyte chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £3.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 892,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của Obyte tính bằng GBP là £2,028,008.34. Trong 24h qua, giá của Obyte tính bằng GBP đã tăng £0.1669, biểu thị mức tăng +5.560000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obyte tính bằng GBP là £890.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6294.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang GBP

£3.02+5.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang GBP là £3.02 GBP, với sự thay đổi +5.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GBYTE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Obyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GBYTE/-- Spot is $ and --, and GBYTE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Obyte sang British Pound

Bảng chuyển đổi GBYTE sang GBP

logo ObyteSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1GBYTE
3.02GBP
2GBYTE
6.05GBP
3GBYTE
9.07GBP
4GBYTE
12.1GBP
5GBYTE
15.13GBP
6GBYTE
18.15GBP
7GBYTE
21.18GBP
8GBYTE
24.21GBP
9GBYTE
27.23GBP
10GBYTE
30.26GBP
100GBYTE
302.65GBP
500GBYTE
1,513.26GBP
1000GBYTE
3,026.53GBP
5000GBYTE
15,132.65GBP
10000GBYTE
30,265.3GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang GBYTE

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Obyte
1GBP
0.3304GBYTE
2GBP
0.6608GBYTE
3GBP
0.9912GBYTE
4GBP
1.32GBYTE
5GBP
1.65GBYTE
6GBP
1.98GBYTE
7GBP
2.31GBYTE
8GBP
2.64GBYTE
9GBP
2.97GBYTE
10GBP
3.3GBYTE
1000GBP
330.41GBYTE
5000GBP
1,652.05GBYTE
10000GBP
3,304.11GBYTE
50000GBP
16,520.56GBYTE
100000GBP
33,041.13GBYTE

Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang GBP và GBP sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.03 USD, 1 GBYTE = €3.61 EUR, 1 GBYTE = ₹336.68 INR, 1 GBYTE = Rp61,134.03 IDR, 1 GBYTE = $5.47 CAD, 1 GBYTE = £3.03 GBP, 1 GBYTE = ฿132.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.84
logo BTCBTC
0.005615
logo ETHETH
0.1847
logo XRPXRP
195.35
logo USDTUSDT
665.41
logo BNBBNB
0.9076
logo SOLSOL
3.72
logo USDCUSDC
666.31
logo SMARTSMART
154,569.9
logo DOGEDOGE
2,811.44
logo STETHSTETH
0.1855
logo TRXTRX
2,035.02
logo ADAADA
785.95
logo HYPEHYPE
14.47
logo WBTCWBTC
0.005675
logo XLMXLM
1,391.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obyte (GBYTE) sang British Pound (GBP)

01

Nhập số lượng GBYTE của bạn

Nhập số lượng GBYTE của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

SIRIN LABS Token là gì? Dự đoán giá SRN Coin

SIRIN LABS Token là gì? Dự đoán giá SRN Coin

Mục tiêu của SIRIN LABS Token (SRN) là tạo ra một hệ sinh thái thiết bị an toàn tích hợp công nghệ blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
Boji là gì?

Boji là gì?

Sự gia tăng của đồng Boji xác nhận sự chuyển đổi cốt lõi của Web3: các câu chuyện văn hóa và sự đồng thuận của cộng đồng đang trở thành các điểm neo giá trị của các loại tài sản mới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
OFFICIAL VITALIK Coin là gì?

OFFICIAL VITALIK Coin là gì?

Khi thị trường ăn mừng Meme, có lẽ chính những lực lượng im lặng đang thúc đẩy ngành công nghiệp tiến về phía trước mới thực sự tri ân sâu sắc cái tên “Vitalik”.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC

NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC

Các nhà đầu tư nên thận trọng với rủi ro bằng không của các đồng Meme có độ biến động cao và ưu tiên các dự án có lộ trình minh bạch, mô hình kinh tế bền vững và nhu cầu thực sự từ người dùng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
X AI là gì?

X AI là gì?

X AI về cơ bản là một khung tác nhân trí tuệ nhân tạo dựa trên blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
Legends of Mitra (MITA) là gì?

Legends of Mitra (MITA) là gì?

MITA là một token chức năng được triển khai trên chuỗi BNB, dành riêng cho việc xây dựng một hệ sinh thái ứng dụng tích hợp các yếu tố gamification và tài chính phi tập trung (DeFi).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.