LayerNetChuyển đổi LayerNet (NET) sang Japanese Yen (JPY)

NET/JPY: 1 NET ≈ ¥0.01635 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

LayerNet Thị trường hôm nay

LayerNet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerNet chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.01635. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của LayerNet tính bằng JPY là ¥664,533,925.49. Trong 24h qua, giá của LayerNet tính bằng JPY đã tăng ¥0.000205, biểu thị mức tăng +1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerNet tính bằng JPY là ¥7.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0118.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang JPY

¥0.01635+1.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang JPY là ¥0.01635 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/JPY trong ngày qua.

Giao dịch LayerNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerNetNET/USDT
Giao ngay
$0.0001135
1.42%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001135, with a 24-hour trading change of 1.42%, NET/USDT Spot is $0.0001135 and 1.42%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LayerNet sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NET sang JPY

logo LayerNetSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NET
0.01JPY
2NET
0.03JPY
3NET
0.04JPY
4NET
0.06JPY
5NET
0.08JPY
6NET
0.09JPY
7NET
0.11JPY
8NET
0.13JPY
9NET
0.14JPY
10NET
0.16JPY
10000NET
163.55JPY
50000NET
817.78JPY
100000NET
1,635.57JPY
500000NET
8,177.85JPY
1000000NET
16,355.71JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NET

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerNet
1JPY
61.14NET
2JPY
122.28NET
3JPY
183.42NET
4JPY
244.56NET
5JPY
305.7NET
6JPY
366.84NET
7JPY
427.98NET
8JPY
489.12NET
9JPY
550.26NET
10JPY
611.4NET
100JPY
6,114.07NET
500JPY
30,570.35NET
1000JPY
61,140.71NET
5000JPY
305,703.57NET
10000JPY
611,407.15NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang JPY và JPY sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NET sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.72 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1551
logo BTCBTC
0.00003687
logo ETHETH
0.00192
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.59
logo BNBBNB
0.005784
logo SOLSOL
0.02339
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.17
logo ADAADA
4.94
logo TRXTRX
13.86
logo STETHSTETH
0.00192
logo SMARTSMART
2,397.91
logo WBTCWBTC
0.00003688
logo SUISUI
0.9566
logo LINKLINK
0.2386

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerNet của bạn

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerNet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.