LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.009488. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng INR là ₹223,663,859.08. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng INR đã giảm ₹-0.00008909, biểu thị mức giảm -0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng INR là ₹4.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00685.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang INR là ₹0.009488 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/INR trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001136 | -0.88% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001136, with a 24-hour trading change of -0.88%, NET/USDT Spot is $0.0001136 and -0.88%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NET sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0INR |
2NET | 0.01INR |
3NET | 0.02INR |
4NET | 0.03INR |
5NET | 0.04INR |
6NET | 0.05INR |
7NET | 0.06INR |
8NET | 0.07INR |
9NET | 0.08INR |
10NET | 0.09INR |
100000NET | 948.87INR |
500000NET | 4,744.37INR |
1000000NET | 9,488.74INR |
5000000NET | 47,443.72INR |
10000000NET | 94,887.45INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 105.38NET |
2INR | 210.77NET |
3INR | 316.16NET |
4INR | 421.55NET |
5INR | 526.94NET |
6INR | 632.32NET |
7INR | 737.71NET |
8INR | 843.1NET |
9INR | 948.49NET |
10INR | 1,053.88NET |
100INR | 10,538.8NET |
500INR | 52,694NET |
1000INR | 105,388NET |
5000INR | 526,940.03NET |
10000INR | 1,053,880.06NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang INR và INR sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NET sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.72IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.72 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2696 |
![]() | 0.0000638 |
![]() | 0.003338 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.68 |
![]() | 0.009981 |
![]() | 0.04034 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.96 |
![]() | 8.61 |
![]() | 24.07 |
![]() | 0.003341 |
![]() | 4,082.52 |
![]() | 0.00006384 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.4138 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerNet của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerNet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Token Memecoin: Criptomoeda baseada na cultura de memes da internet
O Token Memecoin rapidamente captou a atenção de investidores globais com o seu tema único de ‘Tudo é um Memecoin’.

DDDD Token: Um Meme de Frase da Internet Chinesa na BSC
Como representante da cultura da Internet chinesa, os tokens DDDD subiram rapidamente na BSC, mostrando um forte potencial de desenvolvimento.

O que é DeXe Network (DEXE)? Tudo sobre a moeda DEXE
A rede DeXe é uma plataforma focada em fornecer aos usuários ferramentas descentralizadas para gerir e expandir as suas carteiras de criptomoedas.

Mask Network: Liderando a Nova Tendência da Rede Social Criptografada em 2025
No próspero desenvolvimento das extensões do navegador Web3 em 2025, a Mask Network é, sem dúvida, uma estrela brilhante.

Mind Network: Abrir uma nova era Web3 de encriptação totalmente homomórfica e re-stake
A Mind Network é a primeira plataforma de re-staking do mundo baseada em Encriptação Totalmente Homomórfica (FHE)

Atualização do PI Network 2025: Mineração, Segurança da Carteira e Comparação com Outras Criptomoedas
Explore a mineração revolucionária da rede PI, a segurança da carteira e o potencial futuro.
Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Thông tin về Đồng tiền Pepe: Văn hóa Meme, Chiến lược Cá voi và Tái cấu trúc Giá trị

Báo cáo Chính sách và Thị trường Web3 của Gate (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Chiến lược tùy chọn Bear Put Spread: Phân tích sâu

Cách MicroStrategy hoạt động - Liệu nó có thể đang trên đường suy thoái?

$EOS (EOS): Một cái nhìn toàn diện về Blockchain hiệu suất cao đang là động lực cho tương lai của Ứng dụng Phi tập trung
