LayerNetChuyển đổi LayerNet (NET) sang Indian Rupee (INR)

NET/INR: 1 NET ≈ ₹0.009552 INR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerNet Thị trường hôm nay

LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerNet chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.009552. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của LayerNet tính bằng INR là ₹225,160,465.29. Trong 24h qua, giá của LayerNet tính bằng INR đã tăng ₹0.00008228, biểu thị mức tăng +0.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerNet tính bằng INR là ₹4.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00685.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang INR

0.009552+0.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang INR là ₹0.009552 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/INR trong ngày qua.

Giao dịch LayerNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerNetNET/USDT
Giao ngay
$0.0001142
0.62%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001142, with a 24-hour trading change of 0.62%, NET/USDT Spot is $0.0001142 and 0.62%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LayerNet sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NET sang INR

logo LayerNetSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NET
0INR
2NET
0.01INR
3NET
0.02INR
4NET
0.03INR
5NET
0.04INR
6NET
0.05INR
7NET
0.06INR
8NET
0.07INR
9NET
0.08INR
10NET
0.09INR
100000NET
955.22INR
500000NET
4,776.11INR
1000000NET
9,552.23INR
5000000NET
47,761.19INR
10000000NET
95,522.38INR

Bảng chuyển đổi INR sang NET

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerNet
1INR
104.68NET
2INR
209.37NET
3INR
314.06NET
4INR
418.75NET
5INR
523.43NET
6INR
628.12NET
7INR
732.81NET
8INR
837.5NET
9INR
942.18NET
10INR
1,046.87NET
100INR
10,468.75NET
500INR
52,343.75NET
1000INR
104,687.5NET
5000INR
523,437.54NET
10000INR
1,046,875.08NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang INR và INR sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NET sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.73 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2715
logo BTCBTC
0.00006303
logo ETHETH
0.003311
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.66
logo BNBBNB
0.009912
logo SOLSOL
0.04059
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.13
logo ADAADA
8.55
logo TRXTRX
24.59
logo STETHSTETH
0.00332
logo SMARTSMART
4,284.16
logo WBTCWBTC
0.00006311
logo SUISUI
1.66
logo LINKLINK
0.4095

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerNet của bạn

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerNet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

PI Network 2025 تحديث: التعدين، أمان المحفظة، والمقارنة مع عملات رقمية أخرى

PI Network 2025 تحديث: التعدين، أمان المحفظة، والمقارنة مع عملات رقمية أخرى

استكشاف شبكات PI الثورية في التعدين، أمان المحفظة، والإمكانيات المستقبلية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ما هو عملة PayNet Coin (PAYN)؟

ما هو عملة PayNet Coin (PAYN)؟

في عالم العملات المشفرة الذي يتطور بسرعة، تظهر عملات جديدة تقدم فرص فريدة للمستثمرين والمستخدمين. إحدى العملات المشفرة التي تجذب الانتباه هي PayNet Coin (PAYN).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية

Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية

يغوص هذا المقال في رؤية Roam Network 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
عملة MINT: إثيريوم Layer2 Network ينشئ منصة لإصدار وتداول الأصول غير القابلة للاستبدال NFT

عملة MINT: إثيريوم Layer2 Network ينشئ منصة لإصدار وتداول الأصول غير القابلة للاستبدال NFT

عملة MINT هي محرك نظام البيئة الثوري للـ NFT على شبكة إثيريوم Layer2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
قيمة عملة Pi: Comprehending the Potential of Pi Network

قيمة عملة Pi: Comprehending the Potential of Pi Network

شبكة Pi هي مشروع عملة رقمية يهدف إلى إنشاء اقتصاد رقمي شامل من خلال السماح للمستخدمين بتعدين عملات Pi على هواتفهم المحمولة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-21
إطلاق شبكة PI Mainnet: ما تحتاج إلى معرفته

إطلاق شبكة PI Mainnet: ما تحتاج إلى معرفته

استكشاف إطلاق شبكات Pi الرئيسية القادمة، وتأثيرها المحتمل على المشهد العملات المشفرة، وما يمكن للمستخدمين أن يتوقعوه.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19

Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.