LayerNetChuyển đổi LayerNet (NET) sang British Pound (GBP)

NET/GBP: 1 NET ≈ £0.00008524 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

LayerNet Thị trường hôm nay

LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.00008524. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng GBP là £18,063.17. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng GBP đã giảm £-0.000005153, biểu thị mức giảm -5.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng GBP là £0.03987, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00006158.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang GBP

£0.00008524-5.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang GBP là £0.00008524 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -5.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/GBP trong ngày qua.

Giao dịch LayerNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerNetNET/USDT
Giao ngay
$0.0001139
-4.81%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001139, with a 24-hour trading change of -4.81%, NET/USDT Spot is $0.0001139 and -4.81%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LayerNet sang British Pound

Bảng chuyển đổi NET sang GBP

logo LayerNetSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NET
0GBP
2NET
0GBP
3NET
0GBP
4NET
0GBP
5NET
0GBP
6NET
0GBP
7NET
0GBP
8NET
0GBP
9NET
0GBP
10NET
0GBP
10000000NET
858.16GBP
50000000NET
4,290.83GBP
100000000NET
8,581.67GBP
500000000NET
42,908.38GBP
1000000000NET
85,816.77GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NET

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerNet
1GBP
11,652.73NET
2GBP
23,305.46NET
3GBP
34,958.2NET
4GBP
46,610.93NET
5GBP
58,263.67NET
6GBP
69,916.4NET
7GBP
81,569.13NET
8GBP
93,221.87NET
9GBP
104,874.6NET
10GBP
116,527.34NET
100GBP
1,165,273.4NET
500GBP
5,826,367.03NET
1000GBP
11,652,734.07NET
5000GBP
58,263,670.37NET
10000GBP
116,527,340.75NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang GBP và GBP sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 NET sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.72 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.73
logo BTCBTC
0.006901
logo ETHETH
0.3623
logo USDTUSDT
665.55
logo XRPXRP
300.84
logo BNBBNB
1.11
logo SOLSOL
4.47
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
3,721.72
logo ADAADA
920.72
logo TRXTRX
2,700.7
logo STETHSTETH
0.3624
logo WBTCWBTC
0.006913
logo SUISUI
199.93
logo SMARTSMART
558,539.39
logo LINKLINK
45.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerNet của bạn

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerNet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
Quai Network Token: 分散型グローバル通貨システムのための新世代ブロックチェーン プラットフォーム

Quai Network Token: 分散型グローバル通貨システムのための新世代ブロックチェーン プラットフォーム

Quai Network Token: 分散型グローバル通貨システムのための新世代ブロックチェーン プラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Piとは何ですか?Pi Networkとそのエコシステムを理解する

Piとは何ですか?Pi Networkとそのエコシステムを理解する

この記事では、革新的なPi Networkについて詳しく取り上げ、革新的なモバイルベースの暗号通貨マイニングエコシステムについて説明します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
Pi Networkの現在の価格と市場への影響は何ですか?

Pi Networkの現在の価格と市場への影響は何ですか?

Piネットワークの現在の価格とその市場への影響の真実を発見します。価格の変動を分析し、将来の成長可能性を探索し、この新興暗号通貨における投資機会を理解します。Piの固有の市場行動と、進化するデジタル通貨の景観における役割を理解します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
PIコインの価格はいくらですか?Pi Networkの将来の展望は何ですか?

PIコインの価格はいくらですか?Pi Networkの将来の展望は何ですか?

Piネットワークは最近市場で多くの注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12
Pi Networkのメインネットのローンチは、Piコインの価格と価値にどのように影響しますか?

Pi Networkのメインネットのローンチは、Piコインの価格と価値にどのように影響しますか?

Pi Networkがオープンネットワークが間もなく正式に開始されることを発表すると、Piコインの価格は爆発的な上昇を経験するのでしょうか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12

Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.