LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.0165. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng JPY là ¥670,443,234.04. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0005564, biểu thị mức giảm -3.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng JPY là ¥7.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0118.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang JPY là ¥0.0165 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/JPY trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001146 | -3.29% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001146, with a 24-hour trading change of -3.29%, NET/USDT Spot is $0.0001146 and -3.29%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NET sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0.01JPY |
2NET | 0.03JPY |
3NET | 0.04JPY |
4NET | 0.06JPY |
5NET | 0.08JPY |
6NET | 0.09JPY |
7NET | 0.11JPY |
8NET | 0.13JPY |
9NET | 0.14JPY |
10NET | 0.16JPY |
10000NET | 165.01JPY |
50000NET | 825.05JPY |
100000NET | 1,650.11JPY |
500000NET | 8,250.57JPY |
1000000NET | 16,501.15JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 60.6NET |
2JPY | 121.2NET |
3JPY | 181.8NET |
4JPY | 242.4NET |
5JPY | 303NET |
6JPY | 363.61NET |
7JPY | 424.21NET |
8JPY | 484.81NET |
9JPY | 545.41NET |
10JPY | 606.01NET |
100JPY | 6,060.18NET |
500JPY | 30,300.9NET |
1000JPY | 60,601.81NET |
5000JPY | 303,009.09NET |
10000JPY | 606,018.19NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang JPY và JPY sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NET sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.74IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.74 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1538 |
![]() | 0.00003682 |
![]() | 0.001929 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005709 |
![]() | 0.02328 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.06 |
![]() | 4.89 |
![]() | 13.8 |
![]() | 0.001932 |
![]() | 2,523.38 |
![]() | 0.00003685 |
![]() | 1 |
![]() | 0.2333 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerNet của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerNet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Token Memecoin: Criptomoneda basada en la cultura de memes de internet
El Token Memecoin ha captado rápidamente la atención de los inversores globales con su tema único de 'Todo es un Memecoin'.

Token DDD: Una moneda meme de frases de Internet chinas en BSC
Como representante de la cultura de Internet china, los tokens DDDD han aumentado rápidamente en BSC, mostrando un fuerte potencial de desarrollo.

¿Qué es DeXe Network? Aprenda sobre la herramienta de creación y gestión de DAO
El mundo de las finanzas descentralizadas (DeFi) y la tecnología blockchain continúa evolucionando, y con ello vienen nuevas e innovadoras plataformas destinadas a simplificar y mejorar la experiencia tanto para desarrolladores como para usuarios.

¿Qué es DeXe Network (DEXE)? Todo sobre la moneda DEXE
DeXe Network es una plataforma centrada en proporcionar a los usuarios herramientas descentralizadas para administrar y hacer crecer sus carteras de criptomonedas.

Token FHE: Mind Network inaugura una nueva era de cifrado resistente a la computación cuántica para Web3
El artículo analiza el impacto de la computación cuántica en la seguridad de la criptomoneda y el papel importante de la tecnología FHE en abordar este desafío.

Actualización de PI Network 2025: Minería, Seguridad de la Billetera y Comparación con Otras Criptomonedas
Explora la revolucionaria minería de PI Networks, la seguridad de la billetera y el potencial futuro.
Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Thông tin về Đồng tiền Pepe: Văn hóa Meme, Chiến lược Cá voi và Tái cấu trúc Giá trị

Báo cáo Chính sách và Thị trường Web3 của Gate (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Chiến lược tùy chọn Bear Put Spread: Phân tích sâu

Cách MicroStrategy hoạt động - Liệu nó có thể đang trên đường suy thoái?

$EOS (EOS): Một cái nhìn toàn diện về Blockchain hiệu suất cao đang là động lực cho tương lai của Ứng dụng Phi tập trung
