LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1.72. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng IDR là Rp7,373,292,569,220.33. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng IDR đã giảm Rp-0.0003444, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng IDR là Rp805.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang IDR là Rp1.72 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/IDR trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001135 | 0% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001135, with a 24-hour trading change of 0%, NET/USDT Spot is $0.0001135 and 0%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NET sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 1.72IDR |
2NET | 3.44IDR |
3NET | 5.16IDR |
4NET | 6.89IDR |
5NET | 8.61IDR |
6NET | 10.33IDR |
7NET | 12.05IDR |
8NET | 13.78IDR |
9NET | 15.5IDR |
10NET | 17.22IDR |
100NET | 172.26IDR |
500NET | 861.33IDR |
1000NET | 1,722.67IDR |
5000NET | 8,613.37IDR |
10000NET | 17,226.75IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.5804NET |
2IDR | 1.16NET |
3IDR | 1.74NET |
4IDR | 2.32NET |
5IDR | 2.9NET |
6IDR | 3.48NET |
7IDR | 4.06NET |
8IDR | 4.64NET |
9IDR | 5.22NET |
10IDR | 5.8NET |
1000IDR | 580.49NET |
5000IDR | 2,902.46NET |
10000IDR | 5,804.92NET |
50000IDR | 29,024.62NET |
100000IDR | 58,049.24NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang IDR và IDR sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NET sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.72IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.72 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00149 |
![]() | 0.0000003492 |
![]() | 0.00001838 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01448 |
![]() | 0.00005422 |
![]() | 0.0002248 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1848 |
![]() | 0.04703 |
![]() | 0.1332 |
![]() | 0.00001838 |
![]() | 22.74 |
![]() | 0.0000003496 |
![]() | 0.009398 |
![]() | 0.002218 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerNet của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerNet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Pengembangan Loom Network 2025: skala blockchain web3 dan solusi interoperabilitas cross-chain
Artikel ini memberikan tinjauan mendalam tentang pencapaian pertumbuhan Loom Networks pada tahun 2025, berfokus pada peran kunci dalam ekosistem Web3

New Kind of Network (NKN) – Proyek Infrastruktur untuk Internet Terdesentralisasi
New Kind of Network, biasanya disingkat sebagai NKN, memposisikan dirinya sebagai "TCP/IP dari Web3.

Panduan Lengkap Terbaru 2025 | Apa itu koin Pi? Bisakah penambangan dilakukan dengan ponsel? Peluncuran Mainnet, KYC, dan perdagangan sepenuhnya dianalisis
Apa itu koin Pi? Pada tahun 2025, penjelasan komprehensif tentang metode penambangan seluler Jaringan Pi, proses verifikasi KYC, berita terbaru tentang Mainnet, dan operasi perdagangan, panduan yang wajib dibaca bagi para pemula koin Pi.

Token Memecoin: Mata Uang Kripto berdasarkan budaya meme internet
Token Memecoin dengan cepat menarik perhatian investor global dengan tema uniknya 'Segala sesuatu adalah Memecoin'.

Token Permainan Menetas Telur: Token Permainan Menetas Telur di Rantai BAS dan Cara Membeli EGGS
EGGS adalah mini-game di mana Anda menetaskan telur untuk mendapatkan bot dan $EGGS.

Token Meme Frasa Internet China pada BSC
Sebagai perwakilan dari budaya Internet China, token DDDD telah cepat naik di BSC, menunjukkan potensi pengembangan yang kuat.
Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Thông tin về Đồng tiền Pepe: Văn hóa Meme, Chiến lược Cá voi và Tái cấu trúc Giá trị

Báo cáo Chính sách và Thị trường Web3 của Gate (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Chiến lược tùy chọn Bear Put Spread: Phân tích sâu

Cách MicroStrategy hoạt động - Liệu nó có thể đang trên đường suy thoái?

$EOS (EOS): Một cái nhìn toàn diện về Blockchain hiệu suất cao đang là động lực cho tương lai của Ứng dụng Phi tập trung
