LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerNet chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000102. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của LayerNet tính bằng EUR là €25,787.45. Trong 24h qua, giá của LayerNet tính bằng EUR đã tăng €0.000002214, biểu thị mức tăng +2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerNet tính bằng EUR là €0.04757, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007346.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang EUR là €0.000102 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/EUR trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001158 | 4.95% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001158, with a 24-hour trading change of 4.95%, NET/USDT Spot is $0.0001158 and 4.95%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang Euro
Bảng chuyển đổi NET sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0EUR |
2NET | 0EUR |
3NET | 0EUR |
4NET | 0EUR |
5NET | 0EUR |
6NET | 0EUR |
7NET | 0EUR |
8NET | 0EUR |
9NET | 0EUR |
10NET | 0EUR |
1000000NET | 102.01EUR |
5000000NET | 510.08EUR |
10000000NET | 1,020.16EUR |
50000000NET | 5,100.8EUR |
100000000NET | 10,201.61EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 9,802.37NET |
2EUR | 19,604.74NET |
3EUR | 29,407.11NET |
4EUR | 39,209.48NET |
5EUR | 49,011.85NET |
6EUR | 58,814.22NET |
7EUR | 68,616.59NET |
8EUR | 78,418.96NET |
9EUR | 88,221.34NET |
10EUR | 98,023.71NET |
100EUR | 980,237.11NET |
500EUR | 4,901,185.58NET |
1000EUR | 9,802,371.16NET |
5000EUR | 49,011,855.8NET |
10000EUR | 98,023,711.6NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang EUR và EUR sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.73IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.73 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.65 |
![]() | 0.00578 |
![]() | 0.303 |
![]() | 557.96 |
![]() | 251.28 |
![]() | 0.9318 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,076.95 |
![]() | 783.95 |
![]() | 2,283.63 |
![]() | 0.3032 |
![]() | 0.005795 |
![]() | 410,366.17 |
![]() | 154.15 |
![]() | 37.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerNet của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerNet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Desarrollo de Loom Network 2025: soluciones de escalabilidad de blockchain web3 e interoperabilidad cross-chain
Este artículo analiza en profundidad los logros de crecimiento de Loom Networks en 2025, centrándose en su papel clave en el ecosistema Web3

Nuevo tipo de red (NKN) - Proyecto de infraestructura para una Internet descentralizada
Nuevo Tipo de Red, usualmente abreviado como NKN, se posiciona como “el TCP/IP de Web3.”

Token FHE: Mind Network liderando la revolución de cifrado homomórfico total en Web3 en 2025
Discusión en profundidad sobre cómo los tokens FHE y la tecnología de cifrado homomórfico completo que hay detrás de ellos pueden promover el desarrollo del ecosistema Web3 y de IA.

Noticias diarias | Tesla anunció tenencias de Bitcoin, los ETF recibieron grandes entradas netas, ayudando a BTC a superar los $94K
El ETF de Bitcoin spot de EE. UU. tuvo una entrada neta total de $719 millones ayer

Guía completa más reciente de 2025 | ¿Qué es la moneda Pi? ¿Se puede minar con un teléfono móvil? Lanzamiento de Mainnet, KYC y comercio totalmente analizados
¿Qué es la moneda Pi? En 2025, una explicación exhaustiva del método de minería móvil de la red Pi, el proceso de verificación KYC, las últimas noticias sobre la Mainnet y las operaciones de trading, una guía imprescindible para los recién llegados a la moneda Pi.

¿Qué es Mantle Network? El futuro de Capa 2 modular en Ethereum
Descubre qué es Mantle Network y cómo transforma Ethereum con escalabilidad modular de Capa 2. Aprende a conectarte a través de MetaMask, explora las utilidades del token MNT, crea un puente con USDT y sumérgete en el ecosistema de Mantle.
Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Thông tin về Đồng tiền Pepe: Văn hóa Meme, Chiến lược Cá voi và Tái cấu trúc Giá trị

Báo cáo Chính sách và Thị trường Web3 của Gate (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Chiến lược tùy chọn Bear Put Spread: Phân tích sâu

Cách MicroStrategy hoạt động - Liệu nó có thể đang trên đường suy thoái?

$EOS (EOS): Một cái nhìn toàn diện về Blockchain hiệu suất cao đang là động lực cho tương lai của Ứng dụng Phi tập trung
