Cronos Bridged USDC (Cronos) Thị trường hôm nay
Cronos Bridged USDC (Cronos) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos Bridged USDC (Cronos) chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,445,548.31 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Cronos Bridged USDC (Cronos) tính bằng CNY là ¥6,418,712,741.72. Trong 24h qua, giá của Cronos Bridged USDC (Cronos) tính bằng CNY đã tăng ¥0.01618, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos Bridged USDC (Cronos) tính bằng CNY là ¥7.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang CNY là ¥7.03 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Cronos Bridged USDC (Cronos)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9997 | 0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9987 | -0.02% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of 0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9997 and 0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9987 and -0.02%.
Bảng chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi USDC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 7.03CNY |
2USDC | 14.06CNY |
3USDC | 21.09CNY |
4USDC | 28.12CNY |
5USDC | 35.15CNY |
6USDC | 42.18CNY |
7USDC | 49.21CNY |
8USDC | 56.24CNY |
9USDC | 63.27CNY |
10USDC | 70.3CNY |
100USDC | 703.03CNY |
500USDC | 3,515.15CNY |
1000USDC | 7,030.31CNY |
5000USDC | 35,151.56CNY |
10000USDC | 70,303.12CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1422USDC |
2CNY | 0.2844USDC |
3CNY | 0.4267USDC |
4CNY | 0.5689USDC |
5CNY | 0.7112USDC |
6CNY | 0.8534USDC |
7CNY | 0.9956USDC |
8CNY | 1.13USDC |
9CNY | 1.28USDC |
10CNY | 1.42USDC |
1000CNY | 142.24USDC |
5000CNY | 711.2USDC |
10000CNY | 1,422.41USDC |
50000CNY | 7,112.05USDC |
100000CNY | 14,224.11USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang CNY và CNY sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos Bridged USDC (Cronos) phổ biến
Cronos Bridged USDC (Cronos) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.27INR |
![]() | Rp15,120.51IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.88THB |
Cronos Bridged USDC (Cronos) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.11RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.02TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.53JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.89 EUR, 1 USDC = ₹83.27 INR, 1 USDC = Rp15,120.51 IDR, 1 USDC = $1.35 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.17 |
![]() | 0.0007552 |
![]() | 0.03927 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.54 |
![]() | 0.1185 |
![]() | 0.4811 |
![]() | 70.91 |
![]() | 395.19 |
![]() | 102.05 |
![]() | 284.43 |
![]() | 0.03947 |
![]() | 48,322.97 |
![]() | 0.0007562 |
![]() | 19.66 |
![]() | 4.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos Bridged USDC (Cronos) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos Bridged USDC (Cronos) hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos Bridged USDC (Cronos).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos Bridged USDC (Cronos)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)

USDC مقابل USDT: الفروقات الرئيسية للمستثمرين في مجال العملات الرقمية في عام 2025
استكشف مستقبل العملات الثابتة في عام 2025 أثناء مقارنة USDC و USDT.

USDC vs USDT: فهم تيتانات سوق العملات المستقرة
في الساحة المتطورة باستمرار للعملات المشفرة، ظهرت العملات المستقرة كأدوات حاسمة للتجار والمستثمرين

بتجاوز قيمة سوق سولانا للقيمة السوقية لـ USDC، هل أصبحت وجودًا 'فريدًا'؟
عقدت Solana مؤخرًا مؤتمر Breakpoint السنوي في أمستردام، وتم اختبار شبكة العُقد الثانية، Firedancer، لأول مرة، متوقعين تحسينات كبيرة في الإنتاجية والاستقرار.

مُصدِر العملة المستقرة USDC يصادق على المصرف Cross River
بنك نيويورك ميلون وكروس ريفر بنك يقدمان خدمات العملات المشفرة

انخفاض مفاجئ في "USDC" ومشاكل الائتمان مع العملات المستقرة
نتيجة لتأثير إفلاس بنك سيليكون فالي، انخفضت العملة المستقرة 'USDC' المرتبطة بالدولار الأمريكي من $1 إلى $0.88.
لماذا تخلت شركة MakerDao عن USDC وانتقلت إلى ETH بدءا من MakerDao
The conversion of USDC reserves into ETH could potentially remove MakerDAO_s assets from Circle_s freeze - and boost the price of ETH as well.
Tìm hiểu thêm về Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
