Cronos Bridged USDC (Cronos) Thị trường hôm nay
Cronos Bridged USDC (Cronos) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.7503. Với nguồn cung lưu hành là 129,445,548.31 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng GBP là £72,947,552.61. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng GBP đã giảm £-0.009349, biểu thị mức giảm -1.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng GBP là £0.8486, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.7062.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang GBP là £0.7503 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Cronos Bridged USDC (Cronos)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9997 | 0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.999 | 0.03% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of 0.02%, USDC/USDT Spot is $0.9997 and 0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.999 and 0.03%.
Bảng chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang British Pound
Bảng chuyển đổi USDC sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 0.75GBP |
2USDC | 1.5GBP |
3USDC | 2.25GBP |
4USDC | 3GBP |
5USDC | 3.75GBP |
6USDC | 4.5GBP |
7USDC | 5.25GBP |
8USDC | 6GBP |
9USDC | 6.75GBP |
10USDC | 7.5GBP |
1000USDC | 750.38GBP |
5000USDC | 3,751.92GBP |
10000USDC | 7,503.84GBP |
50000USDC | 37,519.2GBP |
100000USDC | 75,038.41GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.33USDC |
2GBP | 2.66USDC |
3GBP | 3.99USDC |
4GBP | 5.33USDC |
5GBP | 6.66USDC |
6GBP | 7.99USDC |
7GBP | 9.32USDC |
8GBP | 10.66USDC |
9GBP | 11.99USDC |
10GBP | 13.32USDC |
100GBP | 133.26USDC |
500GBP | 666.32USDC |
1000GBP | 1,332.65USDC |
5000GBP | 6,663.25USDC |
10000GBP | 13,326.5USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang GBP và GBP sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos Bridged USDC (Cronos) phổ biến
Cronos Bridged USDC (Cronos) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.47INR |
![]() | Rp15,157.3IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
Cronos Bridged USDC (Cronos) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.33RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.1TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.88JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.47 INR, 1 USDC = Rp15,157.3 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.85 |
![]() | 0.007089 |
![]() | 0.3689 |
![]() | 665.65 |
![]() | 305.54 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.48 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,674.88 |
![]() | 954.38 |
![]() | 2,662.26 |
![]() | 0.3691 |
![]() | 457,265.77 |
![]() | 0.007093 |
![]() | 184.96 |
![]() | 45.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos Bridged USDC (Cronos) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos Bridged USDC (Cronos) hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos Bridged USDC (Cronos).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos Bridged USDC (Cronos)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)

USDC против USDT: Основные различия для инвесторов в криптовалюту в 2025 году
Исследуйте будущее стейблкоинов в 2025 году, сравнив USDC и USDT.

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов
В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов


Превысив рыночную капитализацию USDC, стала ли Solana «уникальным» присутствием?

Эмитент стейблкоина USDC подружился с банком Cross River Bank
Банк Нью-Йорка Меллон и Кросс-Ривер Банк предлагают услуги по криптовалютам

Резкое снижение «USDC» и проблемы с кредитами у стейблкоинов
Из-за влияния банкротства Silicon Valley Bank стейблкоин, привязанный к доллару США, упал с $1 до $0.88.
Tìm hiểu thêm về Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
