ObyteChuyển đổi Obyte (GBYTE) sang Euro (EUR)

GBYTE/EUR: 1 GBYTE ≈ €4.33 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Obyte Thị trường hôm nay

Obyte đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GBYTE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €4.33. Với nguồn cung lưu hành là 886,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của GBYTE tính bằng EUR là €3,442,856.57. Trong 24h qua, giá của GBYTE tính bằng EUR đã giảm €-0.1825, biểu thị mức giảm -4.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBYTE tính bằng EUR là €1,061.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7509.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang EUR

4.33-4.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang EUR là €4.33 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBYTE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Obyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBYTE/-- Spot is $ and 0%, and GBYTE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Obyte sang Euro

Bảng chuyển đổi GBYTE sang EUR

logo ObyteSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GBYTE
4.33EUR
2GBYTE
8.67EUR
3GBYTE
13EUR
4GBYTE
17.34EUR
5GBYTE
21.68EUR
6GBYTE
26.01EUR
7GBYTE
30.35EUR
8GBYTE
34.68EUR
9GBYTE
39.02EUR
10GBYTE
43.36EUR
100GBYTE
433.61EUR
500GBYTE
2,168.07EUR
1000GBYTE
4,336.15EUR
5000GBYTE
21,680.78EUR
10000GBYTE
43,361.56EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GBYTE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Obyte
1EUR
0.2306GBYTE
2EUR
0.4612GBYTE
3EUR
0.6918GBYTE
4EUR
0.9224GBYTE
5EUR
1.15GBYTE
6EUR
1.38GBYTE
7EUR
1.61GBYTE
8EUR
1.84GBYTE
9EUR
2.07GBYTE
10EUR
2.3GBYTE
1000EUR
230.61GBYTE
5000EUR
1,153.09GBYTE
10000EUR
2,306.19GBYTE
50000EUR
11,530.95GBYTE
100000EUR
23,061.9GBYTE

Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang EUR và EUR sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.84 USD, 1 GBYTE = €4.34 EUR, 1 GBYTE = ₹404.35 INR, 1 GBYTE = Rp73,421.52 IDR, 1 GBYTE = $6.56 CAD, 1 GBYTE = £3.63 GBP, 1 GBYTE = ฿159.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.55
logo BTCBTC
0.005413
logo ETHETH
0.2403
logo USDTUSDT
558.12
logo XRPXRP
237.28
logo BNBBNB
0.8784
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,725.62
logo ADAADA
715.6
logo TRXTRX
2,133.56
logo STETHSTETH
0.2412
logo WBTCWBTC
0.005415
logo SUISUI
143.03
logo LINKLINK
34.94
logo SMARTSMART
495,294.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obyte của bạn

01

Nhập số lượng GBYTE của bạn

Nhập số lượng GBYTE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Obyte

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.