NFPromptChuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Euro (EUR)

NFP/EUR: 1 NFP ≈ €0.07307 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07307. Với nguồn cung lưu hành là 441,839,240.48 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFP tính bằng EUR là €28,927,694.28. Trong 24h qua, giá của NFP tính bằng EUR đã giảm €-0.001789, biểu thị mức giảm -2.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFP tính bằng EUR là €1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04255.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang EUR

0.07307-2.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang EUR là €0.07307 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.08189
-2.37%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0821
-1.83%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.08189, with a 24-hour trading change of -2.37%, NFP/USDT Spot is $0.08189 and -2.37%, and NFP/USDT Perpetual is $0.0821 and -1.83%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Euro

Bảng chuyển đổi NFP sang EUR

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NFP
0.07EUR
2NFP
0.14EUR
3NFP
0.22EUR
4NFP
0.29EUR
5NFP
0.36EUR
6NFP
0.44EUR
7NFP
0.51EUR
8NFP
0.58EUR
9NFP
0.66EUR
10NFP
0.73EUR
10000NFP
734.01EUR
50000NFP
3,670.05EUR
100000NFP
7,340.1EUR
500000NFP
36,700.54EUR
1000000NFP
73,401.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NFP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1EUR
13.62NFP
2EUR
27.24NFP
3EUR
40.87NFP
4EUR
54.49NFP
5EUR
68.11NFP
6EUR
81.74NFP
7EUR
95.36NFP
8EUR
108.99NFP
9EUR
122.61NFP
10EUR
136.23NFP
100EUR
1,362.37NFP
500EUR
6,811.88NFP
1000EUR
13,623.77NFP
5000EUR
68,118.88NFP
10000EUR
136,237.76NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang EUR và EUR sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NFP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.08 USD, 1 NFP = €0.07 EUR, 1 NFP = ₹6.81 INR, 1 NFP = Rp1,237.4 IDR, 1 NFP = $0.11 CAD, 1 NFP = £0.06 GBP, 1 NFP = ฿2.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.59
logo BTCBTC
0.005783
logo ETHETH
0.3042
logo USDTUSDT
557.93
logo XRPXRP
252.41
logo BNBBNB
0.93
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
3,092.12
logo ADAADA
798.3
logo TRXTRX
2,234.89
logo STETHSTETH
0.3041
logo WBTCWBTC
0.005787
logo SMARTSMART
429,967.64
logo SUISUI
162.83
logo LINKLINK
38.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFPrompt của bạn

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFPrompt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Tìm hiểu thêm về NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.