NFPromptChuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Russian Ruble (RUB)

NFP/RUB: 1 NFP ≈ ₽8.38 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽8.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 441,839,240.48 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng RUB là ₽342,175,891,070.14. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng RUB đã tăng ₽0.7773, biểu thị mức tăng +10.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng RUB là ₽118.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽4.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang RUB

8.38+10.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang RUB là ₽8.38 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +10.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/RUB trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.09059
8.86%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0906
6.46%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.09059, with a 24-hour trading change of 8.86%, NFP/USDT Spot is $0.09059 and 8.86%, and NFP/USDT Perpetual is $0.0906 and 6.46%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi NFP sang RUB

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1NFP
8.38RUB
2NFP
16.76RUB
3NFP
25.14RUB
4NFP
33.52RUB
5NFP
41.9RUB
6NFP
50.28RUB
7NFP
58.66RUB
8NFP
67.04RUB
9NFP
75.42RUB
10NFP
83.8RUB
100NFP
838.05RUB
500NFP
4,190.27RUB
1000NFP
8,380.54RUB
5000NFP
41,902.72RUB
10000NFP
83,805.45RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang NFP

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1RUB
0.1193NFP
2RUB
0.2386NFP
3RUB
0.3579NFP
4RUB
0.4772NFP
5RUB
0.5966NFP
6RUB
0.7159NFP
7RUB
0.8352NFP
8RUB
0.9545NFP
9RUB
1.07NFP
10RUB
1.19NFP
1000RUB
119.32NFP
5000RUB
596.61NFP
10000RUB
1,193.23NFP
50000RUB
5,966.19NFP
100000RUB
11,932.39NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang RUB và RUB sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFP sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.09 USD, 1 NFP = €0.08 EUR, 1 NFP = ₹7.47 INR, 1 NFP = Rp1,356.17 IDR, 1 NFP = $0.12 CAD, 1 NFP = £0.07 GBP, 1 NFP = ฿2.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.2459
logo BTCBTC
0.00005687
logo ETHETH
0.002983
logo USDTUSDT
5.41
logo XRPXRP
2.44
logo BNBBNB
0.009001
logo SOLSOL
0.03593
logo USDCUSDC
5.41
logo DOGEDOGE
30.72
logo ADAADA
7.76
logo TRXTRX
21.75
logo STETHSTETH
0.002982
logo SMARTSMART
3,827.09
logo WBTCWBTC
0.00005699
logo SUISUI
1.54
logo LINKLINK
0.3656

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFPrompt của bạn

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFPrompt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Tìm hiểu thêm về NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.