NFPromptChuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Turkish Lira (TRY)

NFP/TRY: 1 NFP ≈ ₺2.97 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺2.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 426,360,656.01 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng TRY là ₺43,358,601,737.72. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng TRY đã tăng ₺0.1691, biểu thị mức tăng +6.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng TRY là ₺43.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang TRY

2.97+6.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang TRY là ₺2.97 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +6.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/TRY trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.08729
5.49%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08762
6.87%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.08729, with a 24-hour trading change of 5.49%, NFP/USDT Spot is $0.08729 and 5.49%, and NFP/USDT Perpetual is $0.08762 and 6.87%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi NFP sang TRY

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1NFP
2.97TRY
2NFP
5.95TRY
3NFP
8.93TRY
4NFP
11.91TRY
5NFP
14.89TRY
6NFP
17.87TRY
7NFP
20.85TRY
8NFP
23.83TRY
9NFP
26.81TRY
10NFP
29.79TRY
100NFP
297.94TRY
500NFP
1,489.7TRY
1000NFP
2,979.41TRY
5000NFP
14,897.08TRY
10000NFP
29,794.17TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang NFP

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1TRY
0.3356NFP
2TRY
0.6712NFP
3TRY
1NFP
4TRY
1.34NFP
5TRY
1.67NFP
6TRY
2.01NFP
7TRY
2.34NFP
8TRY
2.68NFP
9TRY
3.02NFP
10TRY
3.35NFP
1000TRY
335.63NFP
5000TRY
1,678.18NFP
10000TRY
3,356.36NFP
50000TRY
16,781.8NFP
100000TRY
33,563.61NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang TRY và TRY sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFP sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.09 USD, 1 NFP = €0.08 EUR, 1 NFP = ₹7.29 INR, 1 NFP = Rp1,324.17 IDR, 1 NFP = $0.12 CAD, 1 NFP = £0.07 GBP, 1 NFP = ฿2.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6331
logo BTCBTC
0.0001551
logo ETHETH
0.008077
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.61
logo BNBBNB
0.02433
logo SOLSOL
0.09792
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
80.01
logo ADAADA
20.26
logo TRXTRX
59.25
logo STETHSTETH
0.008093
logo SMARTSMART
10,592.07
logo WBTCWBTC
0.0001557
logo SUISUI
4.19
logo LINKLINK
0.9782

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFPrompt của bạn

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFPrompt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Tìm hiểu thêm về NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.