C
Chuyển đổi CODA (CODA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

CODA/UAH: 1 CODA ≈ ₴4.51 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴4.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng UAH đã tăng ₴0.04541, biểu thị mức tăng +1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng UAH là ₴103.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.8473.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang UAH

4.51+1.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang UAH là ₴4.51 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +1.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/UAH trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CODA sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi CODA sang UAH

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1CODA
4.51UAH
2CODA
9.02UAH
3CODA
13.53UAH
4CODA
18.04UAH
5CODA
22.55UAH
6CODA
27.06UAH
7CODA
31.57UAH
8CODA
36.08UAH
9CODA
40.59UAH
10CODA
45.1UAH
100CODA
451.07UAH
500CODA
2,255.39UAH
1000CODA
4,510.79UAH
5000CODA
22,553.97UAH
10000CODA
45,107.95UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang CODA

logo UAHSố lượng
Chuyển thành
C
1UAH
0.2216CODA
2UAH
0.4433CODA
3UAH
0.665CODA
4UAH
0.8867CODA
5UAH
1.1CODA
6UAH
1.33CODA
7UAH
1.55CODA
8UAH
1.77CODA
9UAH
1.99CODA
10UAH
2.21CODA
1000UAH
221.69CODA
5000UAH
1,108.45CODA
10000UAH
2,216.9CODA
50000UAH
11,084.52CODA
100000UAH
22,169.04CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang UAH và UAH sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CODA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.11 USD, 1 CODA = €0.1 EUR, 1 CODA = ₹9.12 INR, 1 CODA = Rp1,655.15 IDR, 1 CODA = $0.15 CAD, 1 CODA = £0.08 GBP, 1 CODA = ฿3.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7365
logo BTCBTC
0.0001148
logo ETHETH
0.004998
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.5
logo BNBBNB
0.01884
logo SOLSOL
0.08315
logo USDCUSDC
12.1
logo SMARTSMART
2,292.74
logo TRXTRX
44.22
logo DOGEDOGE
72.6
logo STETHSTETH
0.00501
logo ADAADA
20.44
logo WBTCWBTC
0.0001146
logo HYPEHYPE
0.3225
logo SUISUI
4.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng CODA của bạn

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Keeta Tiền điện tử: Định nghĩa lại Cơ sở hạ tầng Tài chính với 10 triệu TPS

Keeta Tiền điện tử: Định nghĩa lại Cơ sở hạ tầng Tài chính với 10 triệu TPS

Keeta Network đang định nghĩa lại ranh giới của sự tích hợp giữa blockchain và tài chính truyền thống với tốc độ giao dịch 10 triệu TPS và các thực tiễn đổi mới trong lĩnh vực RWA.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
Chiến Lược Martingale Là Gì? Cách Đảo Ngược Tình Thế Trong Giao Dịch

Chiến Lược Martingale Là Gì? Cách Đảo Ngược Tình Thế Trong Giao Dịch

Trong thế giới giao dịch, chiến lược Martingale nổi bật như một trong những kỹ thuật quản lý rủi ro phổ biến nhất.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
Tiền mã hóa chống ASIC là gì?

Tiền mã hóa chống ASIC là gì?

Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, hoạt động đào coin đóng vai trò

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
Smart Contract Trong Blockchain Và Cách Hoạt Động

Smart Contract Trong Blockchain Và Cách Hoạt Động

Trong thế giới blockchain và tiền mã hóa, “smart contract” hay hợp đồng thông minh đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
Art Blocks là gì? Tìm hiểu về Trường hợp Nghệ thuật Generative trong NFT

Art Blocks là gì? Tìm hiểu về Trường hợp Nghệ thuật Generative trong NFT

Khi NFT vượt khỏi giới hạn của những bức ảnh đại diện đơn thuần, nghệ thuật generative đang thu hút sự chú ý nhờ tính sáng tạo

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
Magic Square (SQR): Kho ứng dụng Web3 được xây dựng cho cộng đồng

Magic Square (SQR): Kho ứng dụng Web3 được xây dựng cho cộng đồng

Khi Web3 ngày càng phát triển, người dùng đang tìm kiếm các nền tảng uy tín với các ứng dụng phi tập trung (dApp) chất lượng

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.