C
Chuyển đổi CODA (CODA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CODA/CNY: 1 CODA ≈ ¥1.09 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.09. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.08902, biểu thị mức giảm -7.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng CNY là ¥17.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1445.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang CNY

¥1.09-7.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang CNY là ¥1.09 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CODA sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CODA sang CNY

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CODA
1.09CNY
2CODA
2.19CNY
3CODA
3.29CNY
4CODA
4.39CNY
5CODA
5.49CNY
6CODA
6.58CNY
7CODA
7.68CNY
8CODA
8.78CNY
9CODA
9.88CNY
10CODA
10.98CNY
100CODA
109.83CNY
500CODA
549.15CNY
1000CODA
1,098.31CNY
5000CODA
5,491.55CNY
10000CODA
10,983.1CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CODA

logo CNYSố lượng
Chuyển thành
C
1CNY
0.9104CODA
2CNY
1.82CODA
3CNY
2.73CODA
4CNY
3.64CODA
5CNY
4.55CODA
6CNY
5.46CODA
7CNY
6.37CODA
8CNY
7.28CODA
9CNY
8.19CODA
10CNY
9.1CODA
1000CNY
910.48CODA
5000CNY
4,552.44CODA
10000CNY
9,104.89CODA
50000CNY
45,524.47CODA
100000CNY
91,048.95CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang CNY và CNY sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CODA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.16 USD, 1 CODA = €0.14 EUR, 1 CODA = ₹13.01 INR, 1 CODA = Rp2,362.2 IDR, 1 CODA = $0.21 CAD, 1 CODA = £0.12 GBP, 1 CODA = ฿5.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.22
logo BTCBTC
0.0006875
logo ETHETH
0.03232
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
30.86
logo BNBBNB
0.1136
logo SOLSOL
0.44
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
365.71
logo ADAADA
93.62
logo TRXTRX
276.08
logo STETHSTETH
0.03244
logo SUISUI
17.86
logo WBTCWBTC
0.0006878
logo LINKLINK
4.5
logo SMARTSMART
61,912.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng CODA của bạn

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CODA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Tìm hiểu thêm về CODA (CODA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.