CODA Thị trường hôm nay
CODA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1169. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng GBP đã giảm £-0.009479, biểu thị mức giảm -7.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng GBP là £1.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01539.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang GBP là £0.1169 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -7.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch CODA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CODA sang British Pound
Bảng chuyển đổi CODA sang GBP
C Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CODA | 0.11GBP |
2CODA | 0.23GBP |
3CODA | 0.35GBP |
4CODA | 0.46GBP |
5CODA | 0.58GBP |
6CODA | 0.7GBP |
7CODA | 0.81GBP |
8CODA | 0.93GBP |
9CODA | 1.05GBP |
10CODA | 1.16GBP |
1000CODA | 116.94GBP |
5000CODA | 584.72GBP |
10000CODA | 1,169.44GBP |
50000CODA | 5,847.21GBP |
100000CODA | 11,694.42GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CODA
![]() | Chuyển thành C |
---|---|
1GBP | 8.55CODA |
2GBP | 17.1CODA |
3GBP | 25.65CODA |
4GBP | 34.2CODA |
5GBP | 42.75CODA |
6GBP | 51.3CODA |
7GBP | 59.85CODA |
8GBP | 68.4CODA |
9GBP | 76.95CODA |
10GBP | 85.51CODA |
100GBP | 855.1CODA |
500GBP | 4,275.54CODA |
1000GBP | 8,551.08CODA |
5000GBP | 42,755.42CODA |
10000GBP | 85,510.85CODA |
Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang GBP và GBP sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CODA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CODA phổ biến
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.01INR |
![]() | Rp2,362.2IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.14THB |
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | ₽14.39RUB |
![]() | R$0.85BRL |
![]() | د.إ0.57AED |
![]() | ₺5.32TRY |
![]() | ¥1.1CNY |
![]() | ¥22.42JPY |
![]() | $1.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.16 USD, 1 CODA = €0.14 EUR, 1 CODA = ₹13.01 INR, 1 CODA = Rp2,362.2 IDR, 1 CODA = $0.21 CAD, 1 CODA = £0.12 GBP, 1 CODA = ฿5.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.31 |
![]() | 0.006457 |
![]() | 0.3035 |
![]() | 665.79 |
![]() | 289.84 |
![]() | 1.06 |
![]() | 4.13 |
![]() | 665.84 |
![]() | 3,434.68 |
![]() | 879.26 |
![]() | 2,592.9 |
![]() | 0.3046 |
![]() | 167.78 |
![]() | 0.006459 |
![]() | 42.34 |
![]() | 581,466.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CODA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Daily News | BTC Re-entered the $95K Mark, Analysts Say the Hopes for Altcoins to Explode Are Weakening
BTC returned to $95K

How High Will Bitcoin Go In 2025?
In 2025, the cryptocurrency market ushers in a new peak, with institutional investors continuously entering the market driving prices up.

Daily News | BTC fluctuated and pulled back again, US non-farm payrolls growth exceeded expectations
Analysis shows that Bitcoin may surpass gold dominance at any time

Daily News | US Non-farm Payrolls Report Will Be Released Tonight, Strategy May Increase Its Holdings of BTC by Another $21 Billion
Tethers quarterly profit exceeded $1 billion

Weekly Web3 Research|The Market Generally Showed An Upward Trend; BTC Hit A New High
The market showed a volatile upward trend this week

Daily News | Weak U.S. Economy May Push Fed Dovish; VIRTUAL Market Cap Tops $1B Again
US Q1 GDP contracts by 0.3%; Only a 5.1% chance of a Fed rate cut in May; MOVE token sell-off faces media allegations