C
Chuyển đổi CODA (CODA) sang Indian Rupee (INR)

CODA/INR: 1 CODA ≈ ₹13 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹13. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng INR đã giảm ₹-1.07, biểu thị mức giảm -7.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng INR là ₹208.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang INR

13-7.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang INR là ₹13 INR, với tỷ lệ thay đổi là -7.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/INR trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CODA sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CODA sang INR

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CODA
13INR
2CODA
26.01INR
3CODA
39.02INR
4CODA
52.03INR
5CODA
65.04INR
6CODA
78.05INR
7CODA
91.06INR
8CODA
104.07INR
9CODA
117.08INR
10CODA
130.09INR
100CODA
1,300.9INR
500CODA
6,504.52INR
1000CODA
13,009.05INR
5000CODA
65,045.27INR
10000CODA
130,090.55INR

Bảng chuyển đổi INR sang CODA

logo INRSố lượng
Chuyển thành
C
1INR
0.07686CODA
2INR
0.1537CODA
3INR
0.2306CODA
4INR
0.3074CODA
5INR
0.3843CODA
6INR
0.4612CODA
7INR
0.538CODA
8INR
0.6149CODA
9INR
0.6918CODA
10INR
0.7686CODA
10000INR
768.69CODA
50000INR
3,843.47CODA
100000INR
7,686.95CODA
500000INR
38,434.76CODA
1000000INR
76,869.53CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang INR và INR sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CODA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.16 USD, 1 CODA = €0.14 EUR, 1 CODA = ₹13.01 INR, 1 CODA = Rp2,362.2 IDR, 1 CODA = $0.21 CAD, 1 CODA = £0.12 GBP, 1 CODA = ฿5.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2725
logo BTCBTC
0.00005805
logo ETHETH
0.002729
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.6
logo BNBBNB
0.009577
logo SOLSOL
0.03722
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
31.08
logo ADAADA
7.9
logo TRXTRX
23.32
logo STETHSTETH
0.002753
logo SUISUI
1.5
logo WBTCWBTC
0.00005806
logo SMARTSMART
5,227.06
logo LINKLINK
0.3806

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CODA của bạn

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CODA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

La débil economía de EE. UU. Puede empujar a la Fed hacia una postura dovish; Capitalización de mercado VIRTUAL supera los $1B nuevamente

La débil economía de EE. UU. Puede empujar a la Fed hacia una postura dovish; Capitalización de mercado VIRTUAL supera los $1B nuevamente

El PIB de EE. UU. del primer trimestre se contrae un 0,3%; Solo hay un 5,1% de probabilidad de recorte de tasas de la Fed en mayo; La venta de tokens MOVE se enfrenta a acusaciones de los medios

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-01
Precio de PLSX en 2025: Valor del Token PulseX y Análisis de Mercado

Precio de PLSX en 2025: Valor del Token PulseX y Análisis de Mercado

Descubre el potencial de PLSX en la corrida alcista de 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Análisis de precios de GRT 2025: El impacto de The Graph en la adopción de Web3

Análisis de precios de GRT 2025: El impacto de The Graph en la adopción de Web3

Explora predicciones de precio de GRT, análisis de valor del token y potencial de inversión.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Precio de AGIX en 2025: Análisis del mercado de tokens de inteligencia artificial Web3 y perspectivas de inversión

Precio de AGIX en 2025: Análisis del mercado de tokens de inteligencia artificial Web3 y perspectivas de inversión

Explora el potencial de AGIX en 2025: analiza las predicciones de precio, el crecimiento del mercado y su impacto en Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Precio de OHM en 2025: Análisis y recompensas de Staking para inversores

Precio de OHM en 2025: Análisis y recompensas de Staking para inversores

Explora el potencial aumento de precios de OHM para 2025, analizando la innovadora estrategia DeFi de Olympus DAO y las recompensas de staking.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Precio de VINU en 2025: Análisis y Estrategias de Inversión

Precio de VINU en 2025: Análisis y Estrategias de Inversión

Explora el potencial de precio de VINU en 2025 con análisis de expertos, tendencias del mercado y estrategias de inversión.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về CODA (CODA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.