C
Chuyển đổi CODA (CODA) sang British Pound (GBP)

CODA/GBP: 1 CODA ≈ £0.136 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.136. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng GBP đã tăng £0.01802, biểu thị mức tăng +15.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng GBP là £1.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01539.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang GBP

£0.136+15.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang GBP là £0.136 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +15.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CODA sang British Pound

Bảng chuyển đổi CODA sang GBP

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CODA
0.13GBP
2CODA
0.27GBP
3CODA
0.4GBP
4CODA
0.54GBP
5CODA
0.68GBP
6CODA
0.81GBP
7CODA
0.95GBP
8CODA
1.08GBP
9CODA
1.22GBP
10CODA
1.36GBP
1000CODA
136.01GBP
5000CODA
680.05GBP
10000CODA
1,360.1GBP
50000CODA
6,800.53GBP
100000CODA
13,601.06GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CODA

logo GBPSố lượng
Chuyển thành
C
1GBP
7.35CODA
2GBP
14.7CODA
3GBP
22.05CODA
4GBP
29.4CODA
5GBP
36.76CODA
6GBP
44.11CODA
7GBP
51.46CODA
8GBP
58.81CODA
9GBP
66.17CODA
10GBP
73.52CODA
100GBP
735.23CODA
500GBP
3,676.18CODA
1000GBP
7,352.36CODA
5000GBP
36,761.83CODA
10000GBP
73,523.67CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang GBP và GBP sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CODA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.18 USD, 1 CODA = €0.16 EUR, 1 CODA = ₹15.13 INR, 1 CODA = Rp2,747.33 IDR, 1 CODA = $0.25 CAD, 1 CODA = £0.14 GBP, 1 CODA = ฿5.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.36
logo BTCBTC
0.006451
logo ETHETH
0.286
logo USDTUSDT
665.71
logo XRPXRP
283.31
logo BNBBNB
1.04
logo SOLSOL
3.85
logo USDCUSDC
665.77
logo DOGEDOGE
3,242.64
logo ADAADA
853.45
logo TRXTRX
2,549.99
logo STETHSTETH
0.2877
logo WBTCWBTC
0.006461
logo SUISUI
170.36
logo LINKLINK
41.51
logo SMARTSMART
595,508.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng CODA của bạn

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CODA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Hiệu suất giá MOG trong năm 2025 và Triển vọng tương lai

Hiệu suất giá MOG trong năm 2025 và Triển vọng tương lai

Dự án MOG đang dẫn đầu một xu hướng mới trong lĩnh vực meme với nguồn gốc sáng tạo độc đáo và khả năng xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Giá PLSX vào năm 2025: Giá trị và phân tích thị trường của Token PulseX

Giá PLSX vào năm 2025: Giá trị và phân tích thị trường của Token PulseX

Khám phá tiềm năng của PLSX trong đợt tăng giá mạnh năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Phân Tích Giá GRT 2025: Tác Động Của Biểu Đồ Đến Việc Sử Dụng Web3

Phân Tích Giá GRT 2025: Tác Động Của Biểu Đồ Đến Việc Sử Dụng Web3

Khám phá dự đoán giá GRT, phân tích giá trị token và tiềm năng đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Giá AGIX vào năm 2025: Phân tích thị trường Token AI Web3 và Triển vọng Đầu tư

Giá AGIX vào năm 2025: Phân tích thị trường Token AI Web3 và Triển vọng Đầu tư

Khám phá tiềm năng của AGIX vào năm 2025: Phân tích dự đoán giá, tăng trưởng thị trường và tác động của nó đối với Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Giá OHM vào năm 2025: Phân tích và Phần thưởng Staking cho Nhà đầu tư

Giá OHM vào năm 2025: Phân tích và Phần thưởng Staking cho Nhà đầu tư

Khám phá tiềm năng tăng giá của OHM vào năm 2025, phân tích chiến lược DeFi đầy sáng tạo của Olympus DAO và phần thưởng Staking.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Giá VINU vào năm 2025: Phân tích và Chiến lược Đầu tư

Giá VINU vào năm 2025: Phân tích và Chiến lược Đầu tư

Khám phá tiềm năng giá VINU vào năm 2025 với phân tích chuyên gia, xu hướng thị trường và chiến lược đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về CODA (CODA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.