zkSyncChuyển đổi zkSync (ZK) sang Japanese Yen (JPY)

ZK/JPY: 1 ZK ≈ ¥8.83 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

zkSync Thị trường hôm nay

zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥8.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng JPY là ¥4,673,750,734,493.77. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng JPY đã tăng ¥0.1875, biểu thị mức tăng +2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng JPY là ¥52.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang JPY

¥8.83+2.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang JPY là ¥8.83 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/JPY trong ngày qua.

Giao dịch zkSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkSyncZK/USDT
Giao ngay
$0.06185
2.94%
logo zkSyncZK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06181
2.95%

The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.06185, with a 24-hour trading change of 2.94%, ZK/USDT Spot is $0.06185 and 2.94%, and ZK/USDT Perpetual is $0.06181 and 2.95%.

Bảng chuyển đổi zkSync sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi ZK sang JPY

logo zkSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ZK
8.83JPY
2ZK
17.66JPY
3ZK
26.49JPY
4ZK
35.32JPY
5ZK
44.15JPY
6ZK
52.98JPY
7ZK
61.82JPY
8ZK
70.65JPY
9ZK
79.48JPY
10ZK
88.31JPY
100ZK
883.16JPY
500ZK
4,415.81JPY
1000ZK
8,831.62JPY
5000ZK
44,158.12JPY
10000ZK
88,316.24JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ZK

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo zkSync
1JPY
0.1132ZK
2JPY
0.2264ZK
3JPY
0.3396ZK
4JPY
0.4529ZK
5JPY
0.5661ZK
6JPY
0.6793ZK
7JPY
0.7926ZK
8JPY
0.9058ZK
9JPY
1.01ZK
10JPY
1.13ZK
1000JPY
113.22ZK
5000JPY
566.14ZK
10000JPY
1,132.29ZK
50000JPY
5,661.47ZK
100000JPY
11,322.94ZK

Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang JPY và JPY sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.06 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹5.12 INR, 1 ZK = Rp930.36 IDR, 1 ZK = $0.08 CAD, 1 ZK = £0.05 GBP, 1 ZK = ฿2.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1539
logo BTCBTC
0.00003664
logo ETHETH
0.00191
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.58
logo BNBBNB
0.005724
logo SOLSOL
0.02333
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.1
logo ADAADA
4.9
logo TRXTRX
13.79
logo STETHSTETH
0.001911
logo SMARTSMART
2,480.12
logo WBTCWBTC
0.00003669
logo SUISUI
0.9814
logo LINKLINK
0.2333

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng zkSync của bạn

01

Nhập số lượng ZK của bạn

Nhập số lượng ZK của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua zkSync

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークンがOrbiter FinancesのZK技術と革新的なクロスチェーンプロトコルを通じてWeb3体験を変革している方法を探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

ブロックチェーンゲームは革命をもたらし、Blade Gamesは革新的なzkVM技術とAIエージェントで多くの注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-29
KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

ブロックチェーン技術が急速に発展する中で、KOSトークンは、チェーン抽象インフラストラクチャにおける革命的なイノベーションとして、Web3の相互作用における革命をリードしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

Lumazの革命的なZKコンピューティングレイヤーとそのコアのMOZトークンを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05

Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.