zkSyncChuyển đổi zkSync (ZK) sang British Pound (GBP)

ZK/GBP: 1 ZK ≈ £0.04637 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

zkSync Thị trường hôm nay

zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.04637. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng GBP là £127,989,451.93. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng GBP đã tăng £0.00261, biểu thị mức tăng +6.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng GBP là £0.2756, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02538.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang GBP

£0.04637+6.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang GBP là £0.04637 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +6.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/GBP trong ngày qua.

Giao dịch zkSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkSyncZK/USDT
Giao ngay
$0.06113
5.87%
logo zkSyncZK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0611
5.58%

The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.06113, with a 24-hour trading change of 5.87%, ZK/USDT Spot is $0.06113 and 5.87%, and ZK/USDT Perpetual is $0.0611 and 5.58%.

Bảng chuyển đổi zkSync sang British Pound

Bảng chuyển đổi ZK sang GBP

logo zkSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ZK
0.04GBP
2ZK
0.09GBP
3ZK
0.13GBP
4ZK
0.18GBP
5ZK
0.23GBP
6ZK
0.27GBP
7ZK
0.32GBP
8ZK
0.37GBP
9ZK
0.41GBP
10ZK
0.46GBP
10000ZK
463.74GBP
50000ZK
2,318.71GBP
100000ZK
4,637.42GBP
500000ZK
23,187.12GBP
1000000ZK
46,374.25GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ZK

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo zkSync
1GBP
21.56ZK
2GBP
43.12ZK
3GBP
64.69ZK
4GBP
86.25ZK
5GBP
107.81ZK
6GBP
129.38ZK
7GBP
150.94ZK
8GBP
172.5ZK
9GBP
194.07ZK
10GBP
215.63ZK
100GBP
2,156.36ZK
500GBP
10,781.84ZK
1000GBP
21,563.69ZK
5000GBP
107,818.45ZK
10000GBP
215,636.91ZK

Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang GBP và GBP sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.06 USD, 1 ZK = €0.06 EUR, 1 ZK = ₹5.16 INR, 1 ZK = Rp936.73 IDR, 1 ZK = $0.08 CAD, 1 ZK = £0.05 GBP, 1 ZK = ฿2.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.13
logo BTCBTC
0.007015
logo ETHETH
0.3659
logo USDTUSDT
665.61
logo XRPXRP
291.75
logo BNBBNB
1.1
logo SOLSOL
4.51
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
3,741.59
logo ADAADA
934.82
logo TRXTRX
2,710.05
logo STETHSTETH
0.3667
logo SMARTSMART
466,885.66
logo WBTCWBTC
0.007022
logo SUISUI
185.59
logo LINKLINK
44.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng zkSync của bạn

01

Nhập số lượng ZK của bạn

Nhập số lượng ZK của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua zkSync

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークンがOrbiter FinancesのZK技術と革新的なクロスチェーンプロトコルを通じてWeb3体験を変革している方法を探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

ブロックチェーンゲームは革命をもたらし、Blade Gamesは革新的なzkVM技術とAIエージェントで多くの注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-29
KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

ブロックチェーン技術が急速に発展する中で、KOSトークンは、チェーン抽象インフラストラクチャにおける革命的なイノベーションとして、Web3の相互作用における革命をリードしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

Lumazの革命的なZKコンピューティングレイヤーとそのコアのMOZトークンを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05

Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.