Zephyr Protocol Stable Dollar Thị trường hôm nay
Zephyr Protocol Stable Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zephyr Protocol Stable Dollar chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7587. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZSD, tổng vốn hóa thị trường của Zephyr Protocol Stable Dollar tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Zephyr Protocol Stable Dollar tính bằng EUR đã tăng €0.01032, biểu thị mức tăng +1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zephyr Protocol Stable Dollar tính bằng EUR là €773.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.635.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZSD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZSD sang EUR là €0.7587 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZSD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZSD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zephyr Protocol Stable Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZSD/-- Spot is $ and 0%, and ZSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang Euro
Bảng chuyển đổi ZSD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZSD | 0.75EUR |
2ZSD | 1.51EUR |
3ZSD | 2.27EUR |
4ZSD | 3.03EUR |
5ZSD | 3.79EUR |
6ZSD | 4.55EUR |
7ZSD | 5.31EUR |
8ZSD | 6.07EUR |
9ZSD | 6.82EUR |
10ZSD | 7.58EUR |
1000ZSD | 758.78EUR |
5000ZSD | 3,793.91EUR |
10000ZSD | 7,587.83EUR |
50000ZSD | 37,939.17EUR |
100000ZSD | 75,878.34EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.31ZSD |
2EUR | 2.63ZSD |
3EUR | 3.95ZSD |
4EUR | 5.27ZSD |
5EUR | 6.58ZSD |
6EUR | 7.9ZSD |
7EUR | 9.22ZSD |
8EUR | 10.54ZSD |
9EUR | 11.86ZSD |
10EUR | 13.17ZSD |
100EUR | 131.78ZSD |
500EUR | 658.94ZSD |
1000EUR | 1,317.89ZSD |
5000EUR | 6,589.49ZSD |
10000EUR | 13,178.99ZSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ZSD sang EUR và EUR sang ZSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zephyr Protocol Stable Dollar phổ biến
Zephyr Protocol Stable Dollar | 1 ZSD |
---|---|
![]() | $0.85USD |
![]() | €0.76EUR |
![]() | ₹70.76INR |
![]() | Rp12,848.02IDR |
![]() | $1.15CAD |
![]() | £0.64GBP |
![]() | ฿27.93THB |
Zephyr Protocol Stable Dollar | 1 ZSD |
---|---|
![]() | ₽78.27RUB |
![]() | R$4.61BRL |
![]() | د.إ3.11AED |
![]() | ₺28.91TRY |
![]() | ¥5.97CNY |
![]() | ¥121.96JPY |
![]() | $6.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZSD = $0.85 USD, 1 ZSD = €0.76 EUR, 1 ZSD = ₹70.76 INR, 1 ZSD = Rp12,848.02 IDR, 1 ZSD = $1.15 CAD, 1 ZSD = £0.64 GBP, 1 ZSD = ฿27.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.56 |
![]() | 0.005901 |
![]() | 0.3106 |
![]() | 557.95 |
![]() | 251.16 |
![]() | 0.927 |
![]() | 3.8 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,204.14 |
![]() | 803.94 |
![]() | 2,287.28 |
![]() | 0.311 |
![]() | 401,220.7 |
![]() | 0.005896 |
![]() | 157.33 |
![]() | 38.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zephyr Protocol Stable Dollar của bạn
Nhập số lượng ZSD của bạn
Nhập số lượng ZSD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zephyr Protocol Stable Dollar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zephyr Protocol Stable Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zephyr Protocol Stable Dollar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zephyr Protocol Stable Dollar (ZSD)

Análise da tendência de preços do token TRUMP após o desbloqueio em abril
Este artigo analisa profundamente a tendência de preços do TRUMP
![XYO Cripto em 2025: Preço, Casos de Uso e Mineração Explicados [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Cripto em 2025: Preço, Casos de Uso e Mineração Explicados [图片]
Descubra o impacto revolucionário da XYO Networks nos dados baseados em localização em 2025.

Moeda SUI em 2025: Preço, Guia de Compra e Recompensas de Estaca
Descubra o potencial da Moeda SUI em 2025, aprenda como comprar e estacar para obter retornos ótimos e explore sua tecnologia de blockchain inovadora.

Moeda INIT: Preço, Guia de Compra e Comparação em 2025
Descubra a INIT Coin, a estrela em ascensão do mundo criptográfico de 2025.

Preço do Pepe em 2025: Análise e Perspetivas de Investimento
Explorar o crescimento explosivo das moedas Pepe e previsões de preço para 2025.

Preço do HEX 2025: Recompensas de Estaca a Longo Prazo na Blockchain Ethereum CD
Descubra HEX, o revolucionário CD blockchain no Ethereum.