Zephyr Protocol Stable Dollar Thị trường hôm nay
Zephyr Protocol Stable Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zephyr Protocol Stable Dollar chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7588. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZSD, tổng vốn hóa thị trường của Zephyr Protocol Stable Dollar tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Zephyr Protocol Stable Dollar tính bằng EUR đã tăng €0.004375, biểu thị mức tăng +0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zephyr Protocol Stable Dollar tính bằng EUR là €773.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.635.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZSD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZSD sang EUR là €0.7588 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZSD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZSD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zephyr Protocol Stable Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZSD/-- Spot is $ and 0%, and ZSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang Euro
Bảng chuyển đổi ZSD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZSD | 0.75EUR |
2ZSD | 1.51EUR |
3ZSD | 2.27EUR |
4ZSD | 3.03EUR |
5ZSD | 3.79EUR |
6ZSD | 4.55EUR |
7ZSD | 5.31EUR |
8ZSD | 6.07EUR |
9ZSD | 6.82EUR |
10ZSD | 7.58EUR |
1000ZSD | 758.8EUR |
5000ZSD | 3,794.04EUR |
10000ZSD | 7,588.09EUR |
50000ZSD | 37,940.46EUR |
100000ZSD | 75,880.93EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.31ZSD |
2EUR | 2.63ZSD |
3EUR | 3.95ZSD |
4EUR | 5.27ZSD |
5EUR | 6.58ZSD |
6EUR | 7.9ZSD |
7EUR | 9.22ZSD |
8EUR | 10.54ZSD |
9EUR | 11.86ZSD |
10EUR | 13.17ZSD |
100EUR | 131.78ZSD |
500EUR | 658.92ZSD |
1000EUR | 1,317.85ZSD |
5000EUR | 6,589.27ZSD |
10000EUR | 13,178.54ZSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ZSD sang EUR và EUR sang ZSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zephyr Protocol Stable Dollar phổ biến
Zephyr Protocol Stable Dollar | 1 ZSD |
---|---|
![]() | $0.85USD |
![]() | €0.76EUR |
![]() | ₹70.76INR |
![]() | Rp12,848.46IDR |
![]() | $1.15CAD |
![]() | £0.64GBP |
![]() | ฿27.94THB |
Zephyr Protocol Stable Dollar | 1 ZSD |
---|---|
![]() | ₽78.27RUB |
![]() | R$4.61BRL |
![]() | د.إ3.11AED |
![]() | ₺28.91TRY |
![]() | ¥5.97CNY |
![]() | ¥121.97JPY |
![]() | $6.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZSD = $0.85 USD, 1 ZSD = €0.76 EUR, 1 ZSD = ₹70.76 INR, 1 ZSD = Rp12,848.46 IDR, 1 ZSD = $1.15 CAD, 1 ZSD = £0.64 GBP, 1 ZSD = ฿27.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.31 |
![]() | 0.005895 |
![]() | 0.3098 |
![]() | 557.96 |
![]() | 249.03 |
![]() | 0.9261 |
![]() | 3.77 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,172.63 |
![]() | 797.16 |
![]() | 2,287.75 |
![]() | 0.31 |
![]() | 394,415.54 |
![]() | 0.005894 |
![]() | 156.64 |
![]() | 38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zephyr Protocol Stable Dollar của bạn
Nhập số lượng ZSD của bạn
Nhập số lượng ZSD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zephyr Protocol Stable Dollar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zephyr Protocol Stable Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zephyr Protocol Stable Dollar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zephyr Protocol Stable Dollar (ZSD)

深入剖析中心化交易所:機遇、挑戰與未來趨勢
隨着數字貨幣市場的迅猛發展,加密資產交易平台不斷湧現

中國虛擬幣交易所排行榜 —— 選擇安全、便捷的數字資產交易平台
虛擬幣交易已成爲越來越多投資者關注的熱點

2025年高交易量交易所推薦:交易所權威排名
“高交易量交易所”已經成爲衡量平台實力與可靠性的核心標準之一

探索Launchpad的無限潛能 —— 大門(Gate.io)引領加密資產創新新時代
本文闡述了Launchpad的核心競爭優勢及其爲整個加密生態帶來的變革性影響

探索大門(Gate.io) Launchpad:開啓數字資產新生態的多重可能性
本文將帶您全面解析大門(Gate.io) Launchpad的定義、功能、優勢以及應用場景,並探討這一平台如何推動整個數字資產行業的健康發展

什麼是主網(Mainnet)?理解這一概念及其在區塊鏈中的作用
本文是一份簡明指南,介紹了主網的含義、它與測試網的區別、爲什麼它對加密貨幣交易者很重要,以及大門(Gate.io)在從代碼庫到公有鏈的過程中的地位。