Wrapped AVAX Thị trường hôm nay
Wrapped AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped AVAX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €19.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,364,405.22 WAVAX, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped AVAX tính bằng EUR là €201,949,787.71. Trong 24h qua, giá của Wrapped AVAX tính bằng EUR đã tăng €0.15, biểu thị mức tăng +0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped AVAX tính bằng EUR là €1,792.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €7.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVAX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVAX sang EUR là €19.83 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVAX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVAX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped AVAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WAVAX/-- Spot is $ and 0%, and WAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped AVAX sang Euro
Bảng chuyển đổi WAVAX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVAX | 19.83EUR |
2WAVAX | 39.67EUR |
3WAVAX | 59.5EUR |
4WAVAX | 79.34EUR |
5WAVAX | 99.17EUR |
6WAVAX | 119.01EUR |
7WAVAX | 138.84EUR |
8WAVAX | 158.68EUR |
9WAVAX | 178.51EUR |
10WAVAX | 198.35EUR |
100WAVAX | 1,983.52EUR |
500WAVAX | 9,917.61EUR |
1000WAVAX | 19,835.22EUR |
5000WAVAX | 99,176.13EUR |
10000WAVAX | 198,352.26EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WAVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.05041WAVAX |
2EUR | 0.1008WAVAX |
3EUR | 0.1512WAVAX |
4EUR | 0.2016WAVAX |
5EUR | 0.252WAVAX |
6EUR | 0.3024WAVAX |
7EUR | 0.3529WAVAX |
8EUR | 0.4033WAVAX |
9EUR | 0.4537WAVAX |
10EUR | 0.5041WAVAX |
10000EUR | 504.15WAVAX |
50000EUR | 2,520.76WAVAX |
100000EUR | 5,041.53WAVAX |
500000EUR | 25,207.67WAVAX |
1000000EUR | 50,415.35WAVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVAX sang EUR và EUR sang WAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVAX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang WAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped AVAX phổ biến
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | $22.14USD |
![]() | €19.84EUR |
![]() | ₹1,849.63INR |
![]() | Rp335,857.95IDR |
![]() | $30.03CAD |
![]() | £16.63GBP |
![]() | ฿730.24THB |
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | ₽2,045.93RUB |
![]() | R$120.43BRL |
![]() | د.إ81.31AED |
![]() | ₺755.69TRY |
![]() | ¥156.16CNY |
![]() | ¥3,188.2JPY |
![]() | $172.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVAX = $22.14 USD, 1 WAVAX = €19.84 EUR, 1 WAVAX = ₹1,849.63 INR, 1 WAVAX = Rp335,857.95 IDR, 1 WAVAX = $30.03 CAD, 1 WAVAX = £16.63 GBP, 1 WAVAX = ฿730.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.23 |
![]() | 0.005879 |
![]() | 0.3039 |
![]() | 557.96 |
![]() | 243.17 |
![]() | 0.9236 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,121.35 |
![]() | 781.43 |
![]() | 2,253.21 |
![]() | 0.3055 |
![]() | 392,198.17 |
![]() | 0.00588 |
![]() | 155.64 |
![]() | 36.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped AVAX của bạn
Nhập số lượng WAVAX của bạn
Nhập số lượng WAVAX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped AVAX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped AVAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped AVAX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped AVAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped AVAX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped AVAX (WAVAX)

Análisis de la tendencia de precios del token TRUMP después de desbloquear en abril
Este artículo analiza profundamente la tendencia de precios de TRUMP
![Cripto XYO en 2025: Precio, Casos de Uso y Minería Explicados [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
Cripto XYO en 2025: Precio, Casos de Uso y Minería Explicados [图片]
Descubre el impacto revolucionario de XYO Networks en los datos basados en la ubicación en 2025.

Moneda SUI en 2025: Precio, Guía de Compra y Recompensas de Staking
Descubre el potencial de SUI Coin en 2025, aprende cómo comprar y hacer staking para obtener rendimientos óptimos, y explora su innovadora tecnología blockchain.

Moneda INIT: Precio, Guía de Compra y Comparación en 2025
Descubre INIT Coin, la estrella en ascenso del mundo criptográfico de 2025.

Precio de Pepe en 2025: Análisis y Perspectivas de Inversión
Explora el crecimiento explosivo de Pepe coins y las predicciones de precio para 2025.

Precio de HEX 2025: Recompensas de Staking a Largo Plazo en el CD de Ethereum Blockchain
Descubre HEX, el revolucionario CD de blockchain en Ethereum.