Wrapped AVAX Thị trường hôm nay
Wrapped AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAVAX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €19.81. Với nguồn cung lưu hành là 11,322,897.25 WAVAX, tổng vốn hóa thị trường của WAVAX tính bằng EUR là €201,030,411.87. Trong 24h qua, giá của WAVAX tính bằng EUR đã giảm €-0.07847, biểu thị mức giảm -0.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVAX tính bằng EUR là €1,792.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €7.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVAX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVAX sang EUR là €19.81 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVAX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVAX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped AVAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WAVAX/-- Spot is $ and 0%, and WAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped AVAX sang Euro
Bảng chuyển đổi WAVAX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVAX | 19.81EUR |
2WAVAX | 39.63EUR |
3WAVAX | 59.45EUR |
4WAVAX | 79.26EUR |
5WAVAX | 99.08EUR |
6WAVAX | 118.9EUR |
7WAVAX | 138.72EUR |
8WAVAX | 158.53EUR |
9WAVAX | 178.35EUR |
10WAVAX | 198.17EUR |
100WAVAX | 1,981.73EUR |
500WAVAX | 9,908.65EUR |
1000WAVAX | 19,817.3EUR |
5000WAVAX | 99,086.54EUR |
10000WAVAX | 198,173.08EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WAVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.05046WAVAX |
2EUR | 0.1009WAVAX |
3EUR | 0.1513WAVAX |
4EUR | 0.2018WAVAX |
5EUR | 0.2523WAVAX |
6EUR | 0.3027WAVAX |
7EUR | 0.3532WAVAX |
8EUR | 0.4036WAVAX |
9EUR | 0.4541WAVAX |
10EUR | 0.5046WAVAX |
10000EUR | 504.6WAVAX |
50000EUR | 2,523.04WAVAX |
100000EUR | 5,046.09WAVAX |
500000EUR | 25,230.47WAVAX |
1000000EUR | 50,460.94WAVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVAX sang EUR và EUR sang WAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVAX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang WAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped AVAX phổ biến
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | $22.12USD |
![]() | €19.82EUR |
![]() | ₹1,847.96INR |
![]() | Rp335,554.55IDR |
![]() | $30CAD |
![]() | £16.61GBP |
![]() | ฿729.58THB |
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | ₽2,044.08RUB |
![]() | R$120.32BRL |
![]() | د.إ81.24AED |
![]() | ₺755.01TRY |
![]() | ¥156.02CNY |
![]() | ¥3,185.32JPY |
![]() | $172.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVAX = $22.12 USD, 1 WAVAX = €19.82 EUR, 1 WAVAX = ₹1,847.96 INR, 1 WAVAX = Rp335,554.55 IDR, 1 WAVAX = $30 CAD, 1 WAVAX = £16.61 GBP, 1 WAVAX = ฿729.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.27 |
![]() | 0.005876 |
![]() | 0.3075 |
![]() | 557.88 |
![]() | 244.88 |
![]() | 0.9283 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,149.35 |
![]() | 792.3 |
![]() | 2,269.52 |
![]() | 0.3066 |
![]() | 389,733.24 |
![]() | 0.00587 |
![]() | 157.77 |
![]() | 37.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped AVAX của bạn
Nhập số lượng WAVAX của bạn
Nhập số lượng WAVAX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped AVAX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped AVAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped AVAX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped AVAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped AVAX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped AVAX (WAVAX)

Phân tích Sâu về Sàn giao dịch tập trung
Với sự phát triển nhanh chóng của thị trường tiền điện tử, các nền tảng giao dịch tài sản mã hóa tiếp tục nổi lên

Chọn một Nền tảng giao dịch tài sản kỹ thuật số an toàn và tiện lợi
Giao dịch tiền ảo đã trở thành một chủ đề nóng được các nhà đầu tư quan tâm ngày càng nhiều.

Đề xuất sàn giao dịch nổi bật năm 2025 với khối lượng giao dịch cao
Sàn giao dịch với khối lượng giao dịch cao đã trở thành một trong những tiêu chuẩn cốt lõi để đo lường sức mạnh và đáng tin cậy của nền tảng.

Khám phá Tiềm năng Vô hạn của Launchpad - Gate.io Dẫn đầu một Kỷ nguyên Mới về Đổi mới trong Tài sản Tiền điện tử
Bài viết này giải thích về những lợi thế cạnh tranh cốt lõi của Launchpad và tác động biến đổi của nó đối với toàn bộ hệ sinh thái tiền điện tử

Khám phá Gate.io Launchpad: Mở Ra Nhiều Khả Năng Cho Hệ Sinh Thái Tài Sản Kỹ Thuật Số Mới
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu về định nghĩa, chức năng, lợi ích và các kịch bản áp dụng của Gate.io Launchpad

Mainnet là gì? Hiểu đúng khái niệm và vai trò trong blockchain
Từ mainnet (nhiều người gõ sai thành mainet) thường xuất hiện trong whitepaper, bài airdrop hay thông báo niêm yết trên Gate.io—nhưng không ít người mới vẫn nhầm lẫn với testnet, devnet hoặc tưởng chỉ là “ra mắt ứng dụng”.