Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5.16. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng EUR là €2,778,074,035.22. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng EUR đã giảm €-0.1698, biểu thị mức giảm -3.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng EUR là €40.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.9227.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang EUR là €5.16 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.7 | -3% | |
![]() Giao ngay | $5.73 | -2.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.7 | -3.06% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $5.7, with a 24-hour trading change of -3%, UNI/USDT Spot is $5.7 and -3%, and UNI/USDT Perpetual is $5.7 and -3.06%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang Euro
Bảng chuyển đổi UNI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 5.16EUR |
2UNI | 10.32EUR |
3UNI | 15.49EUR |
4UNI | 20.65EUR |
5UNI | 25.81EUR |
6UNI | 30.98EUR |
7UNI | 36.14EUR |
8UNI | 41.31EUR |
9UNI | 46.47EUR |
10UNI | 51.63EUR |
100UNI | 516.39EUR |
500UNI | 2,581.98EUR |
1000UNI | 5,163.96EUR |
5000UNI | 25,819.83EUR |
10000UNI | 51,639.67EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1936UNI |
2EUR | 0.3872UNI |
3EUR | 0.5809UNI |
4EUR | 0.7745UNI |
5EUR | 0.9682UNI |
6EUR | 1.16UNI |
7EUR | 1.35UNI |
8EUR | 1.54UNI |
9EUR | 1.74UNI |
10EUR | 1.93UNI |
1000EUR | 193.64UNI |
5000EUR | 968.24UNI |
10000EUR | 1,936.49UNI |
50000EUR | 9,682.47UNI |
100000EUR | 19,364.95UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang EUR và EUR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | $5.76USD |
![]() | €5.16EUR |
![]() | ₹481.54INR |
![]() | Rp87,438.36IDR |
![]() | $7.82CAD |
![]() | £4.33GBP |
![]() | ฿190.11THB |
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽532.64RUB |
![]() | R$31.35BRL |
![]() | د.إ21.17AED |
![]() | ₺196.74TRY |
![]() | ¥40.65CNY |
![]() | ¥830.03JPY |
![]() | $44.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $5.76 USD, 1 UNI = €5.16 EUR, 1 UNI = ₹481.54 INR, 1 UNI = Rp87,438.36 IDR, 1 UNI = $7.82 CAD, 1 UNI = £4.33 GBP, 1 UNI = ฿190.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.19 |
![]() | 0.005919 |
![]() | 0.3083 |
![]() | 557.9 |
![]() | 256.47 |
![]() | 0.9284 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,119.26 |
![]() | 793.31 |
![]() | 2,204.43 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 385,426.79 |
![]() | 0.005934 |
![]() | 157.53 |
![]() | 38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Uniswap của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Uniswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Gate.io MemeBox 2.0 vs Binance Alpha : Quel est l'outil ultime pour dénicher des pépites dans l'univers des Meme Coins ?
Léchange Gate.io MemeBox 2.0 est devenu la "super entrée" pour les utilisateurs pour découvrir tôt les jetons Meme.

Saisissez les opportunités d'investissement de la montée de l'indice DAX
En 2025, le DAX a démontré un momentum robuste, reflétant la résilience économique de l'Allemagne et offrant de nouvelles voies de création de richesse.

Des signaux sur chaîne aux opportunités 100x : Comment sécuriser un avantage avec MemeBox 2.0 de Gate.io après Binance Alpha
Les premiers récits germent sur la chaîne, et les flambées les plus violentes proviennent souvent de la chaîne.

Analyse du jeton TRUMP 2025 : Opportunités et défis sur le marché de l'encodage
Le jeton TRUMP ($TRUMP), en tant que jeton mème très associé à la famille Trump, a attiré beaucoup d'attention en raison de son effet de marque politique unique et de sa forte volatilité.

Prix SHIB: 5 dimensions clés pour analyser l'opportunité d'investissement actuelle
Le sentiment actuel du marché de SHIB est polarisé.

Qu'est-ce qu'Uniswap? Que apporte Uniswap v4 à Uniswap?
Le lancement de Uniswap v4 améliore considérablement l'expérience utilisateur, et sa stratégie de minage de liquidité continue d'évoluer, attirant un grand nombre d'investisseurs.
Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Tiền điện tử dẫn đến Coin: Đầu mối ô chữ NYT được giải thích và trả lời
