TokenFiChuyển đổi TokenFi (TOKEN) sang US Dollar (USD)

TOKEN/USD: 1 TOKEN ≈ $0.0154 USD

Lần cập nhật mới nhất:

TokenFi Thị trường hôm nay

TokenFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TOKEN chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0154. Với nguồn cung lưu hành là 2,392,383,662.97 TOKEN, tổng vốn hóa thị trường của TOKEN tính bằng USD là $36,842,708.4. Trong 24h qua, giá của TOKEN tính bằng USD đã giảm $-0.00136, biểu thị mức giảm -8.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TOKEN tính bằng USD là $0.2464, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01112.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOKEN sang USD

$0.0154-8.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOKEN sang USD là $0.0154 USD, với tỷ lệ thay đổi là -8.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TOKEN/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOKEN/USD trong ngày qua.

Giao dịch TokenFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TokenFiTOKEN/USDT
Giao ngay
$0.01548
-7.69%

The real-time trading price of TOKEN/USDT Spot is $0.01548, with a 24-hour trading change of -7.69%, TOKEN/USDT Spot is $0.01548 and -7.69%, and TOKEN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi TokenFi sang US Dollar

Bảng chuyển đổi TOKEN sang USD

logo TokenFiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1TOKEN
0.01USD
2TOKEN
0.03USD
3TOKEN
0.04USD
4TOKEN
0.06USD
5TOKEN
0.07USD
6TOKEN
0.09USD
7TOKEN
0.1USD
8TOKEN
0.12USD
9TOKEN
0.13USD
10TOKEN
0.15USD
10000TOKEN
154USD
50000TOKEN
770USD
100000TOKEN
1,540USD
500000TOKEN
7,700USD
1000000TOKEN
15,400USD

Bảng chuyển đổi USD sang TOKEN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo TokenFi
1USD
64.93TOKEN
2USD
129.87TOKEN
3USD
194.8TOKEN
4USD
259.74TOKEN
5USD
324.67TOKEN
6USD
389.61TOKEN
7USD
454.54TOKEN
8USD
519.48TOKEN
9USD
584.41TOKEN
10USD
649.35TOKEN
100USD
6,493.5TOKEN
500USD
32,467.53TOKEN
1000USD
64,935.06TOKEN
5000USD
324,675.32TOKEN
10000USD
649,350.64TOKEN

Bảng chuyển đổi số tiền TOKEN sang USD và USD sang TOKEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TOKEN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang TOKEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1TokenFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOKEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOKEN = $0.02 USD, 1 TOKEN = €0.01 EUR, 1 TOKEN = ₹1.29 INR, 1 TOKEN = Rp233.61 IDR, 1 TOKEN = $0.02 CAD, 1 TOKEN = £0.01 GBP, 1 TOKEN = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.4
logo BTCBTC
0.005314
logo ETHETH
0.2774
logo USDTUSDT
499.89
logo XRPXRP
230.62
logo BNBBNB
0.8333
logo SOLSOL
3.39
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,779.93
logo ADAADA
716.43
logo TRXTRX
1,991
logo STETHSTETH
0.2776
logo SMARTSMART
343,878.95
logo WBTCWBTC
0.005322
logo SUISUI
138.23
logo LINKLINK
34.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng TokenFi của bạn

01

Nhập số lượng TOKEN của bạn

Nhập số lượng TOKEN của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TokenFi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TokenFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TokenFi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua TokenFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ TokenFi sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi TokenFi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến TokenFi (TOKEN)

Wizz Token 2025:Wizzwoods 通过跨链像素农场革新 Web3

Wizz Token 2025:Wizzwoods 通过跨链像素农场革新 Web3

Wizzwoods 将 Berachain、TON 和 Kaia 与 SocialFi 和 GameFi 相结合,在 2025 年重新定义 Web3。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
什么是 SBT?Soulbound Token 在加密货币中的作用

什么是 SBT?Soulbound Token 在加密货币中的作用

代币由以太坊联合创始人 Vitalik Buterin 推出,代表了一种在区块链上安全地存储个人凭证和数字身份的新方法。在本文中,我们将探讨什么是 SBT、它如何运作以及它在加密生态系统中的潜在作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
Token of Love香港音乐节正式成为Consensus大会官方特别活动,Gate.io冠名呈现

Token of Love香港音乐节正式成为Consensus大会官方特别活动,Gate.io冠名呈现

2025年2月19日,Gate.io将冠名呈现Token of Love香港音乐节,期间恰逢全球领先的加密与区块链技术盛会Consensus大会在香港举办,Token of Love香港音乐节被指定为Consensus大会官方特别活动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
SWARMS Token:用于区块链协作的企业多代理框架

SWARMS Token:用于区块链协作的企业多代理框架

了解 SWARMS 代币如何通过其创新的多代理框架彻底改变企业协作。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
ONENESS: 无限密室中的Token Terminal的约会应用

ONENESS: 无限密室中的Token Terminal的约会应用

探索ONENESS:源自无限密室的Token Terminal令牌,为约会应用注入非二元语言。让我们体验意识觉醒,重塑爱情观念,开启一场超越自我的情感之旅。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-04
BIO Token:用于生物技术资助的去中心化科学协议

BIO Token:用于生物技术资助的去中心化科学协议

BIO 彻底改变了去中心化科学资助,使全球社区能够共同资助和拥有代币化的生物技术项目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03

Tìm hiểu thêm về TokenFi (TOKEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.