TokenFiChuyển đổi TokenFi (TOKEN) sang US Dollar (USD)

TOKEN/USD: 1 TOKEN ≈ $0.01631 USD

Lần cập nhật mới nhất:

TokenFi Thị trường hôm nay

TokenFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TokenFi chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01631. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,391,936,766.28 TOKEN, tổng vốn hóa thị trường của TokenFi tính bằng USD là $39,012,488.65. Trong 24h qua, giá của TokenFi tính bằng USD đã tăng $0.0005804, biểu thị mức tăng +3.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TokenFi tính bằng USD là $0.2464, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01112.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOKEN sang USD

$0.01631+3.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOKEN sang USD là $0.01631 USD, với tỷ lệ thay đổi là +3.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TOKEN/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOKEN/USD trong ngày qua.

Giao dịch TokenFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TokenFiTOKEN/USDT
Giao ngay
$0.01643
4.71%
logo TokenFiTOKEN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01643
4.98%

The real-time trading price of TOKEN/USDT Spot is $0.01643, with a 24-hour trading change of 4.71%, TOKEN/USDT Spot is $0.01643 and 4.71%, and TOKEN/USDT Perpetual is $0.01643 and 4.98%.

Bảng chuyển đổi TokenFi sang US Dollar

Bảng chuyển đổi TOKEN sang USD

logo TokenFiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1TOKEN
0.01USD
2TOKEN
0.03USD
3TOKEN
0.04USD
4TOKEN
0.06USD
5TOKEN
0.08USD
6TOKEN
0.09USD
7TOKEN
0.11USD
8TOKEN
0.13USD
9TOKEN
0.14USD
10TOKEN
0.16USD
10000TOKEN
163.1USD
50000TOKEN
815.5USD
100000TOKEN
1,631USD
500000TOKEN
8,155USD
1000000TOKEN
16,310USD

Bảng chuyển đổi USD sang TOKEN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo TokenFi
1USD
61.31TOKEN
2USD
122.62TOKEN
3USD
183.93TOKEN
4USD
245.24TOKEN
5USD
306.56TOKEN
6USD
367.87TOKEN
7USD
429.18TOKEN
8USD
490.49TOKEN
9USD
551.8TOKEN
10USD
613.12TOKEN
100USD
6,131.2TOKEN
500USD
30,656.03TOKEN
1000USD
61,312.07TOKEN
5000USD
306,560.39TOKEN
10000USD
613,120.78TOKEN

Bảng chuyển đổi số tiền TOKEN sang USD và USD sang TOKEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TOKEN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang TOKEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1TokenFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOKEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOKEN = $0.02 USD, 1 TOKEN = €0.01 EUR, 1 TOKEN = ₹1.36 INR, 1 TOKEN = Rp247.42 IDR, 1 TOKEN = $0.02 CAD, 1 TOKEN = £0.01 GBP, 1 TOKEN = ฿0.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
21.61
logo BTCBTC
0.005305
logo ETHETH
0.2769
logo USDTUSDT
499.83
logo XRPXRP
226.24
logo BNBBNB
0.8268
logo SOLSOL
3.34
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,732.24
logo ADAADA
696.96
logo TRXTRX
2,007.14
logo STETHSTETH
0.2767
logo SMARTSMART
361,010.83
logo WBTCWBTC
0.005315
logo SUISUI
142.15
logo LINKLINK
33.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng TokenFi của bạn

01

Nhập số lượng TOKEN của bạn

Nhập số lượng TOKEN của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TokenFi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TokenFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TokenFi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua TokenFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ TokenFi sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi TokenFi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến TokenFi (TOKEN)

Wizz Token 2025:Wizzwoods 通过跨链像素农场革新 Web3

Wizz Token 2025:Wizzwoods 通过跨链像素农场革新 Web3

Wizzwoods 将 Berachain、TON 和 Kaia 与 SocialFi 和 GameFi 相结合,在 2025 年重新定义 Web3。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
什么是 SBT?Soulbound Token 在加密货币中的作用

什么是 SBT?Soulbound Token 在加密货币中的作用

代币由以太坊联合创始人 Vitalik Buterin 推出,代表了一种在区块链上安全地存储个人凭证和数字身份的新方法。在本文中,我们将探讨什么是 SBT、它如何运作以及它在加密生态系统中的潜在作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
Token of Love香港音乐节正式成为Consensus大会官方特别活动,Gate.io冠名呈现

Token of Love香港音乐节正式成为Consensus大会官方特别活动,Gate.io冠名呈现

2025年2月19日,Gate.io将冠名呈现Token of Love香港音乐节,期间恰逢全球领先的加密与区块链技术盛会Consensus大会在香港举办,Token of Love香港音乐节被指定为Consensus大会官方特别活动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
SWARMS Token:用于区块链协作的企业多代理框架

SWARMS Token:用于区块链协作的企业多代理框架

了解 SWARMS 代币如何通过其创新的多代理框架彻底改变企业协作。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
ONENESS: 无限密室中的Token Terminal的约会应用

ONENESS: 无限密室中的Token Terminal的约会应用

探索ONENESS:源自无限密室的Token Terminal令牌,为约会应用注入非二元语言。让我们体验意识觉醒,重塑爱情观念,开启一场超越自我的情感之旅。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-04
BIO Token:用于生物技术资助的去中心化科学协议

BIO Token:用于生物技术资助的去中心化科学协议

BIO 彻底改变了去中心化科学资助,使全球社区能够共同资助和拥有代币化的生物技术项目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03

Tìm hiểu thêm về TokenFi (TOKEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.