Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Renzo chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.5415. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,631,575,802.54 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng THB là ฿47,007,167,176.57. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng THB đã tăng ฿0.06975, biểu thị mức tăng +14.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng THB là ฿8.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.3539.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang THB là ฿0.5415 THB, với tỷ lệ thay đổi là +14.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REZ/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/THB trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01656 | 11.21% | |
![]() Giao ngay | $0.01683 | 13.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01658 | 10.83% |
The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.01656, with a 24-hour trading change of 11.21%, REZ/USDT Spot is $0.01656 and 11.21%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01658 and 10.83%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi REZ sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 0.54THB |
2REZ | 1.08THB |
3REZ | 1.62THB |
4REZ | 2.16THB |
5REZ | 2.7THB |
6REZ | 3.24THB |
7REZ | 3.79THB |
8REZ | 4.33THB |
9REZ | 4.87THB |
10REZ | 5.41THB |
1000REZ | 541.57THB |
5000REZ | 2,707.88THB |
10000REZ | 5,415.77THB |
50000REZ | 27,078.87THB |
100000REZ | 54,157.75THB |
Bảng chuyển đổi THB sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 1.84REZ |
2THB | 3.69REZ |
3THB | 5.53REZ |
4THB | 7.38REZ |
5THB | 9.23REZ |
6THB | 11.07REZ |
7THB | 12.92REZ |
8THB | 14.77REZ |
9THB | 16.61REZ |
10THB | 18.46REZ |
100THB | 184.64REZ |
500THB | 923.22REZ |
1000THB | 1,846.45REZ |
5000THB | 9,232.28REZ |
10000THB | 18,464.57REZ |
Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang THB và THB sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 REZ sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.37INR |
![]() | Rp249.09IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.54THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.52RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.56TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.36JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.02 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹1.37 INR, 1 REZ = Rp249.09 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6968 |
![]() | 0.0001458 |
![]() | 0.006113 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.48 |
![]() | 0.02334 |
![]() | 0.08906 |
![]() | 15.16 |
![]() | 67.73 |
![]() | 19.3 |
![]() | 58.21 |
![]() | 0.006142 |
![]() | 0.000146 |
![]() | 3.84 |
![]() | 0.9097 |
![]() | 12,675.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

Découvrez la prédiction de prix XYO en 2025 en un seul article
Comment le prix du XYO se comportera-t-il en 2025?

Explorez le potentiel illimité du Launchpad - Gate.io ouvre une nouvelle ère d'innovation dans les cryptoactifs
Cet article explique les avantages compétitifs fondamentaux de Gate.io Launchpad et son impact transformateur sur l'ensemble de l'écosystème des cryptoactifs

Découvrez Gate.io Launchpad: Ouverture de multiples possibilités pour un nouvel écosystème d'actifs numériques
Cet article vous guidera à travers la définition, les fonctions, les avantages et les scénarios d'application du Gate.io Launchpad

Découvrez le token SIGN : Actif Crypto émis sur le Mainnet Ethereum
Le jeton SIGN est un actif crypto-monnaisé sur l'Ethereum Mainnet, avec un approvisionnement total de 10 milliards de pièces et une circulation initiale d'environ 12%.

Connaissez-vous l'origine du Shiba Inu (SHIB)? Découvrez la cryptomonnaie "tueuse de Dogecoin"!
La flambée de 2021 a transformé de nombreux projets mèmes en noms familiers, mais aucun na attiré autant lattention que le jeton Shiba - mieux connu sous son symbole SHIB.

Qu'est-ce que MANTRA Chain (OM)? Découvrez la couche‑1 conçue pour les actifs du monde réel
MANTRA Chain, souvent appelée « réseau de pièces MANTRA » ou simplement OM Chain, est un protocole Cosmos‑SDK de couche 1 axé sur la mise en place d'actifs du monde réel (RWAs) tels que des bons du Trésor, des crédits privés et des fonds tokenisés sur la chaîne de manière conforme.