Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Renzo chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp177.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,631,575,802.54 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng IDR là Rp7,103,459,765,238,031.98. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng IDR đã tăng Rp1.05, biểu thị mức tăng +0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng IDR là Rp4,019.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp162.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang IDR là Rp177.94 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REZ/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0119 | 1.62% | |
![]() Giao ngay | $0.01193 | 1.7% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0119 | 1.1% |
The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.0119, with a 24-hour trading change of 1.62%, REZ/USDT Spot is $0.0119 and 1.62%, and REZ/USDT Perpetual is $0.0119 and 1.1%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi REZ sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 177.94IDR |
2REZ | 355.88IDR |
3REZ | 533.82IDR |
4REZ | 711.76IDR |
5REZ | 889.7IDR |
6REZ | 1,067.64IDR |
7REZ | 1,245.58IDR |
8REZ | 1,423.52IDR |
9REZ | 1,601.46IDR |
10REZ | 1,779.4IDR |
100REZ | 17,794.09IDR |
500REZ | 88,970.49IDR |
1000REZ | 177,940.99IDR |
5000REZ | 889,704.99IDR |
10000REZ | 1,779,409.99IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.005619REZ |
2IDR | 0.01123REZ |
3IDR | 0.01685REZ |
4IDR | 0.02247REZ |
5IDR | 0.02809REZ |
6IDR | 0.03371REZ |
7IDR | 0.03933REZ |
8IDR | 0.04495REZ |
9IDR | 0.05057REZ |
10IDR | 0.05619REZ |
100000IDR | 561.98REZ |
500000IDR | 2,809.92REZ |
1000000IDR | 5,619.84REZ |
5000000IDR | 28,099.2REZ |
10000000IDR | 56,198.4REZ |
Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang IDR và IDR sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.98INR |
![]() | Rp177.94IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.08RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.69JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.01 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹0.98 INR, 1 REZ = Rp177.94 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001557 |
![]() | 0.0000003401 |
![]() | 0.00001821 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01556 |
![]() | 0.00005482 |
![]() | 0.0002236 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1916 |
![]() | 0.04919 |
![]() | 0.1322 |
![]() | 0.00001823 |
![]() | 0.0000003402 |
![]() | 0.009875 |
![]() | 28.43 |
![]() | 0.002377 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

Découvrez la prédiction de prix XYO en 2025 en un seul article
Comment le prix du XYO se comportera-t-il en 2025?

Explorez le potentiel illimité du Launchpad - Gate.io ouvre une nouvelle ère d'innovation dans les cryptoactifs
Cet article explique les avantages compétitifs fondamentaux de Gate.io Launchpad et son impact transformateur sur l'ensemble de l'écosystème des cryptoactifs

Découvrez Gate.io Launchpad: Ouverture de multiples possibilités pour un nouvel écosystème d'actifs numériques
Cet article vous guidera à travers la définition, les fonctions, les avantages et les scénarios d'application du Gate.io Launchpad

Découvrez le token SIGN : Actif Crypto émis sur le Mainnet Ethereum
Le jeton SIGN est un actif crypto-monnaisé sur l'Ethereum Mainnet, avec un approvisionnement total de 10 milliards de pièces et une circulation initiale d'environ 12%.

Connaissez-vous l'origine du Shiba Inu (SHIB)? Découvrez la cryptomonnaie "tueuse de Dogecoin"!
La flambée de 2021 a transformé de nombreux projets mèmes en noms familiers, mais aucun na attiré autant lattention que le jeton Shiba - mieux connu sous son symbole SHIB.

Qu'est-ce que MANTRA Chain (OM)? Découvrez la couche‑1 conçue pour les actifs du monde réel
MANTRA Chain, souvent appelée « réseau de pièces MANTRA » ou simplement OM Chain, est un protocole Cosmos‑SDK de couche 1 axé sur la mise en place d'actifs du monde réel (RWAs) tels que des bons du Trésor, des crédits privés et des fonds tokenisés sur la chaîne de manière conforme.