RenzoChuyển đổi Renzo (REZ) sang Indian Rupee (INR)

REZ/INR: 1 REZ ≈ ₹0.9715 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Renzo Thị trường hôm nay

Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Renzo chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.9715. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,631,575,802.54 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng INR là ₹213,604,055,556.42. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng INR đã tăng ₹0.02963, biểu thị mức tăng +3.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng INR là ₹22.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8964.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang INR

0.9715+3.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang INR là ₹0.9715 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REZ/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/INR trong ngày qua.

Giao dịch Renzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RenzoREZ/USDT
Giao ngay
$0.01158
-0.25%
logo RenzoREZ/USDC
Giao ngay
$0.01162
-0.08%
logo RenzoREZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01158
-0.77%

The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.01158, with a 24-hour trading change of -0.25%, REZ/USDT Spot is $0.01158 and -0.25%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01158 and -0.77%.

Bảng chuyển đổi Renzo sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi REZ sang INR

logo RenzoSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1REZ
0.97INR
2REZ
1.94INR
3REZ
2.91INR
4REZ
3.88INR
5REZ
4.85INR
6REZ
5.82INR
7REZ
6.8INR
8REZ
7.77INR
9REZ
8.74INR
10REZ
9.71INR
1000REZ
971.59INR
5000REZ
4,857.99INR
10000REZ
9,715.98INR
50000REZ
48,579.9INR
100000REZ
97,159.81INR

Bảng chuyển đổi INR sang REZ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Renzo
1INR
1.02REZ
2INR
2.05REZ
3INR
3.08REZ
4INR
4.11REZ
5INR
5.14REZ
6INR
6.17REZ
7INR
7.2REZ
8INR
8.23REZ
9INR
9.26REZ
10INR
10.29REZ
100INR
102.92REZ
500INR
514.61REZ
1000INR
1,029.23REZ
5000INR
5,146.16REZ
10000INR
10,292.32REZ

Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang INR và INR sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 REZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Renzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.01 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹0.97 INR, 1 REZ = Rp176.42 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2789
logo BTCBTC
0.00006183
logo ETHETH
0.003273
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.78
logo BNBBNB
0.00994
logo SOLSOL
0.04063
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.9
logo ADAADA
8.8
logo TRXTRX
24.5
logo STETHSTETH
0.003282
logo WBTCWBTC
0.00006197
logo SUISUI
1.75
logo SMARTSMART
5,146.16
logo LINKLINK
0.4297

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Renzo của bạn

01

Nhập số lượng REZ của bạn

Nhập số lượng REZ của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Renzo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал вливається в екосистему Solana, і очікується, що це може стати наступною інвестиційною точкою після Біткойну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Renzo (REZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.