Ordinals Thị trường hôm nay
Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ordinals chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿349.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của Ordinals tính bằng THB là ฿242,113,079,999.95. Trong 24h qua, giá của Ordinals tính bằng THB đã tăng ฿1.39, biểu thị mức tăng +0.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordinals tính bằng THB là ฿3,182.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿62.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang THB là ฿349.55 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/THB trong ngày qua.
Giao dịch Ordinals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $10.57 | -1.08% | |
![]() Giao ngay | $10.57 | -1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $10.57 | -2.94% |
The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $10.57, with a 24-hour trading change of -1.08%, ORDI/USDT Spot is $10.57 and -1.08%, and ORDI/USDT Perpetual is $10.57 and -2.94%.
Bảng chuyển đổi Ordinals sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ORDI sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDI | 352.94THB |
2ORDI | 705.89THB |
3ORDI | 1,058.84THB |
4ORDI | 1,411.79THB |
5ORDI | 1,764.74THB |
6ORDI | 2,117.69THB |
7ORDI | 2,470.64THB |
8ORDI | 2,823.59THB |
9ORDI | 3,176.54THB |
10ORDI | 3,529.48THB |
100ORDI | 35,294.89THB |
500ORDI | 176,474.47THB |
1000ORDI | 352,948.94THB |
5000ORDI | 1,764,744.71THB |
10000ORDI | 3,529,489.42THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ORDI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.002833ORDI |
2THB | 0.005666ORDI |
3THB | 0.008499ORDI |
4THB | 0.01133ORDI |
5THB | 0.01416ORDI |
6THB | 0.01699ORDI |
7THB | 0.01983ORDI |
8THB | 0.02266ORDI |
9THB | 0.02549ORDI |
10THB | 0.02833ORDI |
100000THB | 283.32ORDI |
500000THB | 1,416.63ORDI |
1000000THB | 2,833.27ORDI |
5000000THB | 14,166.35ORDI |
10000000THB | 28,332.7ORDI |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang THB và THB sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 THB sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | $10.6USD |
![]() | €9.49EUR |
![]() | ₹885.38INR |
![]() | Rp160,768.86IDR |
![]() | $14.38CAD |
![]() | £7.96GBP |
![]() | ฿349.55THB |
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | ₽979.35RUB |
![]() | R$57.65BRL |
![]() | د.إ38.92AED |
![]() | ₺361.74TRY |
![]() | ¥74.75CNY |
![]() | ¥1,526.13JPY |
![]() | $82.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $10.6 USD, 1 ORDI = €9.49 EUR, 1 ORDI = ₹885.38 INR, 1 ORDI = Rp160,768.86 IDR, 1 ORDI = $14.38 CAD, 1 ORDI = £7.96 GBP, 1 ORDI = ฿349.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7391 |
![]() | 0.0001411 |
![]() | 0.005759 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.69 |
![]() | 0.02218 |
![]() | 0.08901 |
![]() | 15.16 |
![]() | 69.16 |
![]() | 20.33 |
![]() | 55.15 |
![]() | 0.005763 |
![]() | 0.0001415 |
![]() | 4.27 |
![]() | 0.4515 |
![]() | 0.9821 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordinals của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ordinals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

ما هو ORDI؟ كيف يؤثر على تطوير مستقبل بيتكوين NFT؟
بروتوكول الأرقام التسلسلية يحقن حيوية جديدة في نظام بيتكوين، مما يدفع بابتكار NFT ونمو رسوم المعاملات.

ما هي النظرة المستقبلية لـ ORDI مع إستئناف العملات البديلة ذات السقف السوقي العالي صعودها؟
خلال الساعات الـ 24 الماضية، أظهرت العملات البديلة ذات القيمة السوقية العالية التي تم تأسيسها انخفاضًا طفيفًا بعد الضجة الأخيرة التي تسببت فيها التدابير التنظيمية في كوريا الجنوبية

أثارت المعلومات مرة أخرى جدلاً حول العمليات الاحتيالية.

الأخبار اليومية | روسيا لتشريع العملات المشفرة؛ شهدت ORDI و 1000SATS زيادة يومية تزيد عن 40 ٪؛ تصل قيمة Blast و Sui Netw
من المتوقع أن تشرع روسيا في التشريع للعملات المشفرة في النصف الأول من العام المقبل، وأصبحت العملات المستقرة "عملة الاقتباس المفضلة" للتجار. ستحقق شراكة بولكادوت تقدمًا تكنولوجيًا جديدًا في عام 2024.

الأخبار اليومية | تجاوزت SATS ORDI في القيمة السوقية ؛ اللجنة الأمنية توافق على صندوق تداول بيتكوين فوري بحلو
Bitcoin_s تم تصنيف "In_ion Vulnerability" على أنه متوسط المخاطر من قبل قاعدة بيانات الضعف الوطنية الأمريكية ، مع تجاوز SATS ORDI في القيمة السوقية.

تعرضت ORDI لانفجار مزدوج في عمليات التصفية الطويلة والقصيرة. تابع اتجاهات العملات المشفرة الملحوظة في عام 2024. تدفقت الأموال بسرعة في عقود الإيثيريوم. فقدت المراكز القصيرة في الأسهم الرقمية أكثر من 2.6 مليار دولار ف