Ordinals Thị trường hôm nay
Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £6.21. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng GBP là £97,961,897.69. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng GBP đã giảm £-0.8128, biểu thị mức giảm -11.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng GBP là £72.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang GBP là £6.21 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -11.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Ordinals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $8.2 | -8.5% | |
![]() Giao ngay | $8.19 | -8.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $8.19 | -8.73% |
The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $8.2, with a 24-hour trading change of -8.5%, ORDI/USDT Spot is $8.2 and -8.5%, and ORDI/USDT Perpetual is $8.19 and -8.73%.
Bảng chuyển đổi Ordinals sang British Pound
Bảng chuyển đổi ORDI sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDI | 6.21GBP |
2ORDI | 12.42GBP |
3ORDI | 18.63GBP |
4ORDI | 24.84GBP |
5ORDI | 31.05GBP |
6ORDI | 37.26GBP |
7ORDI | 43.48GBP |
8ORDI | 49.69GBP |
9ORDI | 55.9GBP |
10ORDI | 62.11GBP |
100ORDI | 621.15GBP |
500ORDI | 3,105.76GBP |
1000ORDI | 6,211.52GBP |
5000ORDI | 31,057.6GBP |
10000ORDI | 62,115.21GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ORDI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.1609ORDI |
2GBP | 0.3219ORDI |
3GBP | 0.4829ORDI |
4GBP | 0.6439ORDI |
5GBP | 0.8049ORDI |
6GBP | 0.9659ORDI |
7GBP | 1.12ORDI |
8GBP | 1.28ORDI |
9GBP | 1.44ORDI |
10GBP | 1.6ORDI |
1000GBP | 160.99ORDI |
5000GBP | 804.95ORDI |
10000GBP | 1,609.91ORDI |
50000GBP | 8,049.55ORDI |
100000GBP | 16,099.11ORDI |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang GBP và GBP sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | $8.27USD |
![]() | €7.41EUR |
![]() | ₹690.98INR |
![]() | Rp125,468.88IDR |
![]() | $11.22CAD |
![]() | £6.21GBP |
![]() | ฿272.8THB |
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | ₽764.31RUB |
![]() | R$44.99BRL |
![]() | د.إ30.38AED |
![]() | ₺282.31TRY |
![]() | ¥58.34CNY |
![]() | ¥1,191.04JPY |
![]() | $64.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $8.27 USD, 1 ORDI = €7.41 EUR, 1 ORDI = ₹690.98 INR, 1 ORDI = Rp125,468.88 IDR, 1 ORDI = $11.22 CAD, 1 ORDI = £6.21 GBP, 1 ORDI = ฿272.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.55 |
![]() | 0.006371 |
![]() | 0.2618 |
![]() | 665.46 |
![]() | 304.98 |
![]() | 1.01 |
![]() | 4.26 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,453.38 |
![]() | 2,500.01 |
![]() | 972.65 |
![]() | 0.2617 |
![]() | 0.006369 |
![]() | 20.21 |
![]() | 205.43 |
![]() | 48.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordinals của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ordinals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Ordi Cripto: Precio, Guía de Compra y Comparación con Bitcoin en 2025
Descubre Ordi, el revolucionario token NFT basado en Bitcoin.

¿Qué es ORDI Coin? Aprenda sobre el primer token BRC-20 listado en Binance
A principios de 2023, el ecosistema de Bitcoin experimentó un avance con la introducción del estándar de token BRC-20.

¿Qué es SATS Coin (Ordinales)? Esta es la moneda meme más prominente en el ecosistema de la Cadena de bloques de Bitcoin
Mientras Ethereum, Solana y Layer 2 siguen dominando el foco de las monedas meme, la cadena de bloques de Bitcoin, la base original de las criptomonedas, está entrando oficialmente en la arena de las monedas meme gracias a Ordinals.

Desde Binance Alpha hasta el lanzamiento deGate.io Alpha: ¿Cómo pueden los inversores ordinarios capturar ganancias tempranas en la cadena de bloques?
Gate.io Alpha permite a los usuarios aprovechar oportunidades de inversión temprana en activos en cadena a través de listados rápidos, selección segura y una experiencia de usuario simplificada.

¿Qué es ORDI? ¿Cómo afecta al desarrollo futuro de Bitcoin NFT?
El protocolo ORDI inyecta nueva vitalidad en el ecosistema de Bitcoin, impulsando la innovación NFT y el crecimiento de las tarifas de transacción.

Token AGIXBT: Habilitando Entidades de Agentes de IA Auto-Coordinados
Este artículo discutirá el fenómeno revolucionario del token AGIXBT como una entidad de agente de IA auto-coordinadora.