NutsNUTS sang THB:Chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Thai Baht (THB)

NUTS/THB: 1 NUTS ≈ ฿573.24 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuts chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿573.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của Nuts tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Nuts tính bằng THB đã tăng ฿12.9, biểu thị mức tăng +2.320000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuts tính bằng THB là ฿2,134.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿159.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang THB

฿573.24+2.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang THB là ฿573.24 THB, với sự thay đổi +2.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001466
-0.94%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001466, with a 24-hour trading change of -0.94%, NUTS/USDT Spot is $0.001466 and -0.94%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NUTS sang THB

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NUTS
573.24THB
2NUTS
1,146.48THB
3NUTS
1,719.72THB
4NUTS
2,292.96THB
5NUTS
2,866.2THB
6NUTS
3,439.44THB
7NUTS
4,012.68THB
8NUTS
4,585.92THB
9NUTS
5,159.16THB
10NUTS
5,732.41THB
100NUTS
57,324.1THB
500NUTS
286,620.53THB
1000NUTS
573,241.06THB
5000NUTS
2,866,205.32THB
10000NUTS
5,732,410.64THB

Bảng chuyển đổi THB sang NUTS

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1THB
0.001744NUTS
2THB
0.003488NUTS
3THB
0.005233NUTS
4THB
0.006977NUTS
5THB
0.008722NUTS
6THB
0.01046NUTS
7THB
0.01221NUTS
8THB
0.01395NUTS
9THB
0.0157NUTS
10THB
0.01744NUTS
100000THB
174.44NUTS
500000THB
872.23NUTS
1000000THB
1,744.46NUTS
5000000THB
8,722.33NUTS
10000000THB
17,444.66NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang THB và THB sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUTS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 THB sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $17.38 USD, 1 NUTS = €15.57 EUR, 1 NUTS = ₹1,451.97 INR, 1 NUTS = Rp263,650.01 IDR, 1 NUTS = $23.57 CAD, 1 NUTS = £13.05 GBP, 1 NUTS = ฿573.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9351
logo BTCBTC
0.0001285
logo ETHETH
0.005115
logo FDUSDFDUSD
15.18
logo XRPXRP
5.44
logo USDTUSDT
15.15
logo BNBBNB
0.02191
logo SOLSOL
0.09338
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
3,613.77
logo DOGEDOGE
75.77
logo TRXTRX
49.87
logo STETHSTETH
0.005115
logo ADAADA
21.11
logo HYPEHYPE
0.322
logo WBTCWBTC
0.0001289

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Thai Baht (THB)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuts (NUTS)

Tìm hiểu thêm về Nuts (NUTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.