NutsChuyển đổi Nuts (NUTS) sang Japanese Yen (JPY)

NUTS/JPY: 1 NUTS ≈ ¥1,320.49 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUTS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1,320.49. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của NUTS tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NUTS tính bằng JPY đã giảm ¥-74.05, biểu thị mức giảm -5.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUTS tính bằng JPY là ¥9,321.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥695.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang JPY

¥1,320.49-5.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là -5.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUTS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001615
1.89%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001615, with a 24-hour trading change of 1.89%, NUTS/USDT Spot is $0.001615 and 1.89%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NUTS sang JPY

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NUTS
1,320.49JPY
2NUTS
2,640.99JPY
3NUTS
3,961.48JPY
4NUTS
5,281.98JPY
5NUTS
6,602.47JPY
6NUTS
7,922.97JPY
7NUTS
9,243.46JPY
8NUTS
10,563.96JPY
9NUTS
11,884.46JPY
10NUTS
13,204.95JPY
100NUTS
132,049.55JPY
500NUTS
660,247.79JPY
1000NUTS
1,320,495.58JPY
5000NUTS
6,602,477.94JPY
10000NUTS
13,204,955.89JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NUTS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1JPY
0.0007572NUTS
2JPY
0.001514NUTS
3JPY
0.002271NUTS
4JPY
0.003029NUTS
5JPY
0.003786NUTS
6JPY
0.004543NUTS
7JPY
0.005301NUTS
8JPY
0.006058NUTS
9JPY
0.006815NUTS
10JPY
0.007572NUTS
1000000JPY
757.29NUTS
5000000JPY
3,786.45NUTS
10000000JPY
7,572.91NUTS
50000000JPY
37,864.57NUTS
100000000JPY
75,729.14NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang JPY và JPY sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUTS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JPY sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $9.17 USD, 1 NUTS = €8.22 EUR, 1 NUTS = ₹766.08 INR, 1 NUTS = Rp139,106.48 IDR, 1 NUTS = $12.44 CAD, 1 NUTS = £6.89 GBP, 1 NUTS = ฿302.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.223
logo BTCBTC
0.00003326
logo ETHETH
0.001382
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.6
logo BNBBNB
0.005396
logo SOLSOL
0.02379
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
997.72
logo TRXTRX
12.67
logo DOGEDOGE
20.36
logo STETHSTETH
0.001383
logo ADAADA
5.78
logo WBTCWBTC
0.0000333
logo HYPEHYPE
0.09599
logo BCHBCH
0.007045

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuts của bạn

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuts (NUTS)

Tìm hiểu thêm về Nuts (NUTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.