NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

XEM/CNY: 1 XEM ≈ ¥0.1271 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1271. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng CNY là ¥8,070,309,314.78. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01444, biểu thị mức giảm -10.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng CNY là ¥13.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0005982.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang CNY

¥0.1271-10.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang CNY là ¥0.1271 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -10.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01802
-9.63%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01803
-8.89%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01802, with a 24-hour trading change of -9.63%, XEM/USDT Spot is $0.01802 and -9.63%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01803 and -8.89%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi XEM sang CNY

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XEM
0.12CNY
2XEM
0.25CNY
3XEM
0.38CNY
4XEM
0.5CNY
5XEM
0.63CNY
6XEM
0.76CNY
7XEM
0.88CNY
8XEM
1.01CNY
9XEM
1.14CNY
10XEM
1.27CNY
1000XEM
127.13CNY
5000XEM
635.66CNY
10000XEM
1,271.33CNY
50000XEM
6,356.69CNY
100000XEM
12,713.39CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XEM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1CNY
7.86XEM
2CNY
15.73XEM
3CNY
23.59XEM
4CNY
31.46XEM
5CNY
39.32XEM
6CNY
47.19XEM
7CNY
55.06XEM
8CNY
62.92XEM
9CNY
70.79XEM
10CNY
78.65XEM
100CNY
786.57XEM
500CNY
3,932.86XEM
1000CNY
7,865.72XEM
5000CNY
39,328.6XEM
10000CNY
78,657.2XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang CNY và CNY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.51 INR, 1 XEM = Rp273.43 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.3
logo BTCBTC
0.0007512
logo ETHETH
0.03933
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
33.5
logo BNBBNB
0.1184
logo SOLSOL
0.4903
logo USDCUSDC
70.87
logo DOGEDOGE
418.89
logo ADAADA
107.42
logo TRXTRX
287.64
logo STETHSTETH
0.03936
logo WBTCWBTC
0.0007515
logo SUISUI
21.16
logo SMARTSMART
60,849.62
logo LINKLINK
5.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.