NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

XEM/CNY: 1 XEM ≈ ¥0.1291 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1291. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng CNY là ¥8,197,464,257.66. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005299, biểu thị mức giảm -3.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng CNY là ¥13.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0005982.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang CNY

¥0.1291-3.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang CNY là ¥0.1291 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01827
-3.31%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01828
-2.35%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01827, with a 24-hour trading change of -3.31%, XEM/USDT Spot is $0.01827 and -3.31%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01828 and -2.35%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi XEM sang CNY

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XEM
0.12CNY
2XEM
0.25CNY
3XEM
0.38CNY
4XEM
0.51CNY
5XEM
0.64CNY
6XEM
0.77CNY
7XEM
0.9CNY
8XEM
1.03CNY
9XEM
1.16CNY
10XEM
1.29CNY
1000XEM
129.13CNY
5000XEM
645.68CNY
10000XEM
1,291.37CNY
50000XEM
6,456.85CNY
100000XEM
12,913.7CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XEM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1CNY
7.74XEM
2CNY
15.48XEM
3CNY
23.23XEM
4CNY
30.97XEM
5CNY
38.71XEM
6CNY
46.46XEM
7CNY
54.2XEM
8CNY
61.94XEM
9CNY
69.69XEM
10CNY
77.43XEM
100CNY
774.37XEM
500CNY
3,871.85XEM
1000CNY
7,743.71XEM
5000CNY
38,718.55XEM
10000CNY
77,437.11XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang CNY và CNY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.53 INR, 1 XEM = Rp277.74 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.3
logo BTCBTC
0.0007422
logo ETHETH
0.03879
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
32.32
logo BNBBNB
0.1204
logo SOLSOL
0.4833
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
409.76
logo ADAADA
102.82
logo TRXTRX
286.14
logo STETHSTETH
0.03881
logo WBTCWBTC
0.0007433
logo SUISUI
21.61
logo SMARTSMART
59,873.14
logo LINKLINK
5.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Каковы перспективы будущего искусственного интеллекта TARS?

Каковы перспективы будущего искусственного интеллекта TARS?

TARS AI продемонстрировал выдающуюся производительность в многозадачности и передаче знаний, что свидетельствует о больших перспективах развития.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Рекомендуемые и проверенные биржи криптоактивов

Рекомендуемые и проверенные биржи криптоактивов

Представляем вам лучшую виртуальную биржу валют на рынке для вас

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
2025 окончательный обзор торговой платформы виртуальной валюты

2025 окончательный обзор торговой платформы виртуальной валюты

Для инвесторов выбор правильной криптовалютной биржи не является легкой задачей

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Монета INIT: Цена, Руководство по покупке и сравнение в 2025 году

Монета INIT: Цена, Руководство по покупке и сравнение в 2025 году

Откройте для себя монету INIT, восходящую звезду криптовалютного мира 2025 года.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Цена Pepe в 2025 году: анализ и перспективы инвестирования

Цена Pepe в 2025 году: анализ и перспективы инвестирования

Исследуйте взрывной рост монет Pepe и прогнозы цен на 2025 год.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Цена HEX 2025 года: долгосрочные награды за стейкинг на блокчейне Ethereum CD

Цена HEX 2025 года: долгосрочные награды за стейкинг на блокчейне Ethereum CD

Откройте для себя HEX, революционный блокчейн CD на Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.