JamboChuyển đổi Jambo (J) sang Indonesian Rupiah (IDR)

J/IDR: 1 J ≈ Rp3,391.95 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Jambo Thị trường hôm nay

Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3,391.95. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng IDR là Rp6,689,153,774,949,914.31. Trong 24h qua, giá của J tính bằng IDR đã giảm Rp-62.03, biểu thị mức giảm -1.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng IDR là Rp22,754.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,601.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang IDR

Rp3,391.95-1.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Jambo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JamboJ/USDT
Giao ngay
$0.2233
-1.54%
logo JamboJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2222
1.23%

The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2233, with a 24-hour trading change of -1.54%, J/USDT Spot is $0.2233 and -1.54%, and J/USDT Perpetual is $0.2222 and 1.23%.

Bảng chuyển đổi Jambo sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi J sang IDR

logo JamboSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1J
3,379.81IDR
2J
6,759.63IDR
3J
10,139.45IDR
4J
13,519.26IDR
5J
16,899.08IDR
6J
20,278.9IDR
7J
23,658.71IDR
8J
27,038.53IDR
9J
30,418.35IDR
10J
33,798.17IDR
100J
337,981.71IDR
500J
1,689,908.55IDR
1000J
3,379,817.11IDR
5000J
16,899,085.56IDR
10000J
33,798,171.13IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang J

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Jambo
1IDR
0.0002958J
2IDR
0.0005917J
3IDR
0.0008876J
4IDR
0.001183J
5IDR
0.001479J
6IDR
0.001775J
7IDR
0.002071J
8IDR
0.002366J
9IDR
0.002662J
10IDR
0.002958J
1000000IDR
295.87J
5000000IDR
1,479.36J
10000000IDR
2,958.73J
50000000IDR
14,793.69J
100000000IDR
29,587.39J

Bảng chuyển đổi số tiền J sang IDR và IDR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jambo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.22 USD, 1 J = €0.2 EUR, 1 J = ₹18.68 INR, 1 J = Rp3,391.95 IDR, 1 J = $0.3 CAD, 1 J = £0.17 GBP, 1 J = ฿7.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001489
logo BTCBTC
0.0000003475
logo ETHETH
0.00001818
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01451
logo BNBBNB
0.00005469
logo SOLSOL
0.0002235
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1852
logo ADAADA
0.04663
logo TRXTRX
0.1338
logo STETHSTETH
0.00001822
logo SMARTSMART
23.08
logo WBTCWBTC
0.0000003483
logo SUISUI
0.009414
logo LINKLINK
0.002203

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Jambo của bạn

01

Nhập số lượng J của bạn

Nhập số lượng J của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Jambo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

什么是 Jupiter DEX?Solana 链上顶级聚合交易平台全解析

什么是 Jupiter DEX?Solana 链上顶级聚合交易平台全解析

Jupiter 是 Solana 上的去中心化交易聚合器。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者

Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者

在Solana区块链生态系统中,Jupiter 正以惊人的速度崛起。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
什么是 Jasmy 代币(JASMY)?为什么它被称为日本的比特币?

什么是 Jasmy 代币(JASMY)?为什么它被称为日本的比特币?

Jasmy Coin 被称为 “日本的比特币”,为个人和企业提供一种去中心化的安全方式来管理和控制他们的个人数据。在本文中,我们将探讨什么是 Jasmy Coin、它是如何工作的、它的历史以及为什么它被称为 “日本的比特币”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 币是什么?关于 JST 币的一切

Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 币是什么?关于 JST 币的一切

JST 因其与基于波场 (TRON) 区块链的去中心化交易所 JustSwap 的合作而闻名,吸引了众多交易者和投资者的关注。在本文中,我们将探讨 JST 的含义、它在生态系统中的作用以及它在 Poloniex LaunchBase 上的应用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
JustLend (JST): TRON生态下的DeFi平台分析

JustLend (JST): TRON生态下的DeFi平台分析

JustLend(JST)作为TRON去中心化金融的领军者,正引领着数字资产管理的革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
JOCKEY代币:基于 SOL 区块链的 Chicken Jockey 热潮解析

JOCKEY代币:基于 SOL 区块链的 Chicken Jockey 热潮解析

JOCKEY 代币是以《Minecraft》游戏中的一种罕见敌对生物“Chicken Jockey”为灵感打造的加密货币项目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.