JamboChuyển đổi Jambo (J) sang Euro (EUR)

J/EUR: 1 J ≈ €0.2013 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Jambo Thị trường hôm nay

Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2013. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng EUR là €23,445,823.85. Trong 24h qua, giá của J tính bằng EUR đã giảm €-0.002489, biểu thị mức giảm -1.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1536.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang EUR

0.2013-1.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang EUR là €0.2013 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Jambo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JamboJ/USDT
Giao ngay
$0.2251
-1.14%
logo JamboJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2244
-2.09%

The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2251, with a 24-hour trading change of -1.14%, J/USDT Spot is $0.2251 and -1.14%, and J/USDT Perpetual is $0.2244 and -2.09%.

Bảng chuyển đổi Jambo sang Euro

Bảng chuyển đổi J sang EUR

logo JamboSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1J
0.2EUR
2J
0.4EUR
3J
0.6EUR
4J
0.8EUR
5J
1EUR
6J
1.2EUR
7J
1.4EUR
8J
1.61EUR
9J
1.81EUR
10J
2.01EUR
1000J
201.3EUR
5000J
1,006.54EUR
10000J
2,013.08EUR
50000J
10,065.43EUR
100000J
20,130.87EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang J

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Jambo
1EUR
4.96J
2EUR
9.93J
3EUR
14.9J
4EUR
19.86J
5EUR
24.83J
6EUR
29.8J
7EUR
34.77J
8EUR
39.73J
9EUR
44.7J
10EUR
49.67J
100EUR
496.74J
500EUR
2,483.74J
1000EUR
4,967.49J
5000EUR
24,837.47J
10000EUR
49,674.94J

Bảng chuyển đổi số tiền J sang EUR và EUR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 J sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jambo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.22 USD, 1 J = €0.2 EUR, 1 J = ₹18.77 INR, 1 J = Rp3,408.64 IDR, 1 J = $0.3 CAD, 1 J = £0.17 GBP, 1 J = ฿7.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.15
logo BTCBTC
0.005893
logo ETHETH
0.3067
logo USDTUSDT
557.94
logo XRPXRP
244.77
logo BNBBNB
0.9156
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,112.12
logo ADAADA
785.16
logo TRXTRX
2,255.39
logo STETHSTETH
0.3073
logo SMARTSMART
386,226.99
logo WBTCWBTC
0.005898
logo SUISUI
157.69
logo LINKLINK
37.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Jambo của bạn

01

Nhập số lượng J của bạn

Nhập số lượng J của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Jambo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

什麼是 Jupiter DEX?Solana 鏈上頂級聚合交易平台全解析

什麼是 Jupiter DEX?Solana 鏈上頂級聚合交易平台全解析

Jupiter 是 Solana 上的去中心化交易聚合器。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Jupiter 平台:Solana生態的DEX聚合器王者

Jupiter 平台:Solana生態的DEX聚合器王者

在Solana區塊鏈生態系統中,Jupiter 正以驚人的速度崛起。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
什麼是 Jasmy 代幣(JASMY)?爲什麼它被稱爲日本的比特幣?

什麼是 Jasmy 代幣(JASMY)?爲什麼它被稱爲日本的比特幣?

Jasmy Coin 被稱爲 “日本的比特幣”,爲個人和企業提供一種去中心化的安全方式來管理和控制他們的個人數據。在本文中,我們將探討什麼是 Jasmy Coin、它是如何工作的、它的歷史以及爲什麼它被稱爲 “日本的比特幣”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 幣是什麼?關於 JST 幣的一切

Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 幣是什麼?關於 JST 幣的一切

JST 因其與基於波場 (TRON) 區塊鏈的去中心化交易所 JustSwap 的合作而聞名,吸引了衆多交易者和投資者的關注。在本文中,我們將探討 JST 的含義、它在生態系統中的作用以及它在 Poloniex LaunchBase 上的應用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
JustLend (JST): TRON生態下的DeFi平台分析

JustLend (JST): TRON生態下的DeFi平台分析

JustLend(JST)作爲TRON去中心化金融的領軍者,正引領着數字資產管理的革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
JOCKEY代幣:基於 SOL 區塊鏈的 Chicken Jockey 熱潮解析

JOCKEY代幣:基於 SOL 區塊鏈的 Chicken Jockey 熱潮解析

JOCKEY 代幣是以《Minecraft》遊戲中的一種罕見敵對生物“Chicken Jockey”爲靈感打造的加密貨幣項目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.