JamboChuyển đổi Jambo (J) sang Euro (EUR)

J/EUR: 1 J ≈ €0.2026 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Jambo Thị trường hôm nay

Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2026. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng EUR là €23,602,338.03. Trong 24h qua, giá của J tính bằng EUR đã giảm €-0.0006103, biểu thị mức giảm -0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1536.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang EUR

0.2026-0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang EUR là €0.2026 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Jambo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JamboJ/USDT
Giao ngay
$0.2264
-0.22%
logo JamboJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2259
-0.04%

The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2264, with a 24-hour trading change of -0.22%, J/USDT Spot is $0.2264 and -0.22%, and J/USDT Perpetual is $0.2259 and -0.04%.

Bảng chuyển đổi Jambo sang Euro

Bảng chuyển đổi J sang EUR

logo JamboSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1J
0.2EUR
2J
0.4EUR
3J
0.6EUR
4J
0.81EUR
5J
1.01EUR
6J
1.21EUR
7J
1.41EUR
8J
1.62EUR
9J
1.82EUR
10J
2.02EUR
1000J
202.65EUR
5000J
1,013.26EUR
10000J
2,026.52EUR
50000J
10,132.62EUR
100000J
20,265.25EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang J

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Jambo
1EUR
4.93J
2EUR
9.86J
3EUR
14.8J
4EUR
19.73J
5EUR
24.67J
6EUR
29.6J
7EUR
34.54J
8EUR
39.47J
9EUR
44.41J
10EUR
49.34J
100EUR
493.45J
500EUR
2,467.27J
1000EUR
4,934.55J
5000EUR
24,672.76J
10000EUR
49,345.53J

Bảng chuyển đổi số tiền J sang EUR và EUR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 J sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jambo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.23 USD, 1 J = €0.2 EUR, 1 J = ₹18.9 INR, 1 J = Rp3,431.39 IDR, 1 J = $0.31 CAD, 1 J = £0.17 GBP, 1 J = ฿7.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.28
logo BTCBTC
0.00588
logo ETHETH
0.3085
logo USDTUSDT
558.01
logo XRPXRP
252.53
logo BNBBNB
0.929
logo SOLSOL
3.74
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
3,191.31
logo ADAADA
806.5
logo TRXTRX
2,261.61
logo STETHSTETH
0.3088
logo SMARTSMART
391,922.75
logo WBTCWBTC
0.005877
logo SUISUI
160.11
logo LINKLINK
38.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Jambo của bạn

01

Nhập số lượng J của bạn

Nhập số lượng J của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Jambo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Jupiter DEX เป็นอะไร? คู่มืออบอุ่นเกี่ยวกับ Solana's Top DeFi Aggregator

Jupiter DEX เป็นอะไร? คู่มืออบอุ่นเกี่ยวกับ Solana's Top DeFi Aggregator

Jupiter เป็นตัวรวมการแลกเปลี่ยนที่ไม่ centralize ที่สร้างขึ้นบน Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
KNIGHT Token: Darkness Project การวิเคราะห์การลงทุน 2025

KNIGHT Token: Darkness Project การวิเคราะห์การลงทุน 2025

KNIGHT โทเค็นเป็นสินทรัพย์หลักของโครงการ Darkness ที่เปิดตัวเมื่อเร็ว ๆ นี้โดย KOL ในวงการคริปโต

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
แพลตฟอร์ม Jupiter: ราชาของ DEX Aggregators ในระบบ Solana

แพลตฟอร์ม Jupiter: ราชาของ DEX Aggregators ในระบบ Solana

ในระบบโซลาน่าบล็อกเชน พิพิเตอร์กำลังขึ้นอย่างรวดเร็วอยู่

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
JASMYเหรียญคืออะไร (JASMY)? ทำไมมันถึงเรียกว่าบิทคอยน์ญี่ปุ่น?

JASMYเหรียญคืออะไร (JASMY)? ทำไมมันถึงเรียกว่าบิทคอยน์ญี่ปุ่น?

Jasmy Coin (JASMY) is one of the prominent cryptocurrency projects to emerge from Japan, offering unique features and an innovative approach to data ownership in the blockchain space.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Poloniexสาลาสอลอลือรา ช JST หรือ? เครื่อ JST หรือ

Poloniexสาลาสอลอลือรา ช JST หรือ? เครื่อ JST หรือ

Poloniexs LaunchBase has made a significant mark in the cryptocurrency world, and one of the most talked-about tokens launched on this platform is JST Coin (JST).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
QMUBARAK Token: คริปโต Celebrity He Yi's Meme Journey

QMUBARAK Token: คริปโต Celebrity He Yi's Meme Journey

โทเค็น MUBARAK, โทเค็นมีมจากชุมชน Queenyi ใน BSC, กำลังสร้างความตึงตัวในตลาดสกุลเงินดิจิตอล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13

Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.