Iron BankChuyển đổi Iron Bank (IB) sang Vietnamese Đồng (VND)

IB/VND: 1 IB ≈ ₫7,158 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫7,158. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng VND là ₫33,442,059,449,739.94. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng VND đã giảm ₫-111.95, biểu thị mức giảm -1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng VND là ₫6,244,175.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,475.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang VND

7,158-1.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/VND trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IB/-- Spot is $ and 0%, and IB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi IB sang VND

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1IB
7,158VND
2IB
14,316VND
3IB
21,474VND
4IB
28,632VND
5IB
35,790VND
6IB
42,948VND
7IB
50,106.01VND
8IB
57,264.01VND
9IB
64,422.01VND
10IB
71,580.01VND
100IB
715,800.14VND
500IB
3,579,000.73VND
1000IB
7,158,001.46VND
5000IB
35,790,007.31VND
10000IB
71,580,014.62VND

Bảng chuyển đổi VND sang IB

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1VND
0.0001397IB
2VND
0.0002794IB
3VND
0.0004191IB
4VND
0.0005588IB
5VND
0.0006985IB
6VND
0.0008382IB
7VND
0.0009779IB
8VND
0.001117IB
9VND
0.001257IB
10VND
0.001397IB
1000000VND
139.7IB
5000000VND
698.51IB
10000000VND
1,397.03IB
50000000VND
6,985.18IB
100000000VND
13,970.37IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang VND và VND sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.29 USD, 1 IB = €0.26 EUR, 1 IB = ₹24.3 INR, 1 IB = Rp4,412.31 IDR, 1 IB = $0.39 CAD, 1 IB = £0.22 GBP, 1 IB = ฿9.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009493
logo BTCBTC
0.0000001905
logo ETHETH
0.000008114
logo USDTUSDT
0.02032
logo XRPXRP
0.008656
logo BNBBNB
0.0000313
logo SOLSOL
0.0001209
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.09042
logo ADAADA
0.02746
logo TRXTRX
0.07526
logo STETHSTETH
0.000008106
logo WBTCWBTC
0.0000001909
logo SUISUI
0.00519
logo LINKLINK
0.001294
logo AVAXAVAX
0.0009017

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iron Bank của bạn

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iron Bank

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iron Bank (IB)

Tìm hiểu thêm về Iron Bank (IB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.