Iron BankChuyển đổi Iron Bank (IB) sang Indonesian Rupiah (IDR)

IB/IDR: 1 IB ≈ Rp4,412.31 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4,412.31. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng IDR là Rp12,706,982,615,543.53. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng IDR đã giảm Rp-117.31, biểu thị mức giảm -2.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng IDR là Rp3,849,017.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,758.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang IDR

Rp4,412.31-2.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IB/-- Spot is $ and 0%, and IB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi IB sang IDR

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1IB
4,412.31IDR
2IB
8,824.62IDR
3IB
13,236.94IDR
4IB
17,649.25IDR
5IB
22,061.57IDR
6IB
26,473.88IDR
7IB
30,886.2IDR
8IB
35,298.51IDR
9IB
39,710.83IDR
10IB
44,123.14IDR
100IB
441,231.48IDR
500IB
2,206,157.41IDR
1000IB
4,412,314.83IDR
5000IB
22,061,574.17IDR
10000IB
44,123,148.34IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang IB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1IDR
0.0002266IB
2IDR
0.0004532IB
3IDR
0.0006799IB
4IDR
0.0009065IB
5IDR
0.001133IB
6IDR
0.001359IB
7IDR
0.001586IB
8IDR
0.001813IB
9IDR
0.002039IB
10IDR
0.002266IB
1000000IDR
226.63IB
5000000IDR
1,133.19IB
10000000IDR
2,266.38IB
50000000IDR
11,331.92IB
100000000IDR
22,663.84IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang IDR và IDR sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.29 USD, 1 IB = €0.26 EUR, 1 IB = ₹24.3 INR, 1 IB = Rp4,412.31 IDR, 1 IB = $0.39 CAD, 1 IB = £0.22 GBP, 1 IB = ฿9.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001533
logo BTCBTC
0.0000003078
logo ETHETH
0.00001297
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01394
logo BNBBNB
0.00005019
logo SOLSOL
0.0001936
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1434
logo ADAADA
0.04383
logo TRXTRX
0.1224
logo STETHSTETH
0.00001298
logo WBTCWBTC
0.0000003099
logo SUISUI
0.008592
logo LINKLINK
0.002089
logo AVAXAVAX
0.001468

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iron Bank của bạn

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iron Bank

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iron Bank (IB)

Tìm hiểu thêm về Iron Bank (IB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.