Iron BankChuyển đổi Iron Bank (IB) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

IB/CNY: 1 IB ≈ ¥2.05 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.05. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng CNY là ¥2,747,000.92. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01779, biểu thị mức giảm -0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng CNY là ¥1,789.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang CNY

¥2.05-0.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang CNY là ¥2.05 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IB/-- Spot is $ and 0%, and IB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi IB sang CNY

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1IB
2.05CNY
2IB
4.1CNY
3IB
6.15CNY
4IB
8.2CNY
5IB
10.25CNY
6IB
12.3CNY
7IB
14.36CNY
8IB
16.41CNY
9IB
18.46CNY
10IB
20.51CNY
100IB
205.15CNY
500IB
1,025.75CNY
1000IB
2,051.51CNY
5000IB
10,257.57CNY
10000IB
20,515.14CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang IB

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1CNY
0.4874IB
2CNY
0.9748IB
3CNY
1.46IB
4CNY
1.94IB
5CNY
2.43IB
6CNY
2.92IB
7CNY
3.41IB
8CNY
3.89IB
9CNY
4.38IB
10CNY
4.87IB
1000CNY
487.44IB
5000CNY
2,437.22IB
10000CNY
4,874.44IB
50000CNY
24,372.23IB
100000CNY
48,744.46IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang CNY và CNY sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.29 USD, 1 IB = €0.26 EUR, 1 IB = ₹24.3 INR, 1 IB = Rp4,412.31 IDR, 1 IB = $0.39 CAD, 1 IB = £0.22 GBP, 1 IB = ฿9.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.28
logo BTCBTC
0.0006648
logo ETHETH
0.02778
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
30.11
logo BNBBNB
0.1082
logo SOLSOL
0.4189
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
312.62
logo ADAADA
93.78
logo TRXTRX
261.18
logo STETHSTETH
0.02789
logo WBTCWBTC
0.0006661
logo SUISUI
18.28
logo LINKLINK
4.45
logo AVAXAVAX
3.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iron Bank của bạn

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iron Bank

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iron Bank (IB)

Tìm hiểu thêm về Iron Bank (IB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.