Initia Thị trường hôm nay
Initia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5848. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng EUR là €77,939,244.79. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng EUR đã giảm €-0.01071, biểu thị mức giảm -1.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng EUR là €0.8815, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5246.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang EUR là €0.5848 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6598 | -0.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6602 | -0.3% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.6598, with a 24-hour trading change of -0.42%, INIT/USDT Spot is $0.6598 and -0.42%, and INIT/USDT Perpetual is $0.6602 and -0.3%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Euro
Bảng chuyển đổi INIT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 0.58EUR |
2INIT | 1.16EUR |
3INIT | 1.75EUR |
4INIT | 2.33EUR |
5INIT | 2.92EUR |
6INIT | 3.5EUR |
7INIT | 4.09EUR |
8INIT | 4.67EUR |
9INIT | 5.26EUR |
10INIT | 5.84EUR |
1000INIT | 584.84EUR |
5000INIT | 2,924.21EUR |
10000INIT | 5,848.43EUR |
50000INIT | 29,242.17EUR |
100000INIT | 58,484.35EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.7INIT |
2EUR | 3.41INIT |
3EUR | 5.12INIT |
4EUR | 6.83INIT |
5EUR | 8.54INIT |
6EUR | 10.25INIT |
7EUR | 11.96INIT |
8EUR | 13.67INIT |
9EUR | 15.38INIT |
10EUR | 17.09INIT |
100EUR | 170.98INIT |
500EUR | 854.92INIT |
1000EUR | 1,709.85INIT |
5000EUR | 8,549.29INIT |
10000EUR | 17,098.59INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang EUR và EUR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.65USD |
![]() | €0.58EUR |
![]() | ₹54.54INR |
![]() | Rp9,902.8IDR |
![]() | $0.89CAD |
![]() | £0.49GBP |
![]() | ฿21.53THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽60.32RUB |
![]() | R$3.55BRL |
![]() | د.إ2.4AED |
![]() | ₺22.28TRY |
![]() | ¥4.6CNY |
![]() | ¥94JPY |
![]() | $5.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.65 USD, 1 INIT = €0.58 EUR, 1 INIT = ₹54.54 INR, 1 INIT = Rp9,902.8 IDR, 1 INIT = $0.89 CAD, 1 INIT = £0.49 GBP, 1 INIT = ฿21.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.05 |
![]() | 0.005889 |
![]() | 0.3106 |
![]() | 557.8 |
![]() | 243.28 |
![]() | 0.922 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,134.32 |
![]() | 797.62 |
![]() | 2,253.57 |
![]() | 0.31 |
![]() | 387,568.05 |
![]() | 0.00589 |
![]() | 157.59 |
![]() | 37.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Initia của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Initia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

INIT 代幣:探索Initia網絡的基石
INIT 代幣是 Initia 網絡的原生數字資產,基於 Cosmos SDK 構建,總供應量上限爲 10 億枚。

EDGE代幣:Definitive多鏈交易平臺的核心資產
文章詳細介紹Definitive的多鏈支持能力、先進交易功能及其專業團隊背景。

JASPER:Axie Infinity共同創始人的狗
JASPER代幣誕生於一個有趣的故事。這個代幣全稱為Axie Infinity Dog,實際上是以Axie Infinity Games的共同創始人Jihoz擁有的狗為名。

Axie Infinity聯合創始人的錢包被黑客攻擊,損失接近1000萬美元
洩露的私鑰導致了Zirlin錢包的加密貨幣漏洞

長期看漲:Axie Infinity(AXS)目標價5美元
AXS鯨魚活動最終創造了一個看漲的趨勢

Axie Infinity面臨玩家減少的唱空勢頭
導致 AXS 網絡衰落的關鍵因素
Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Thanh khoản Được Tôn Thờ của Initia

Nghiên cứu của gate: Số tiền cho vay của Kamino vượt qua 1 tỷ USD, trở thành một cái tên tiềm năng trong lĩnh vực DeFi của Solana; Unichain ra mắt Mạng chính

Một cái nhìn sâu sắc vào Hệ sinh thái Điểm - Một mô hình mới cho các động lực người dùng trong PointFi

FBTC là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về FBTC
