Initia Thị trường hôm nay
Initia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺27.97. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng TRY là ₺142,016,755,095.7. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng TRY đã giảm ₺-0.8121, biểu thị mức giảm -2.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng TRY là ₺33.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺19.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang TRY là ₺27.97 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -2.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8217 | -3.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8209 | -2.83% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.8217, with a 24-hour trading change of -3.59%, INIT/USDT Spot is $0.8217 and -3.59%, and INIT/USDT Perpetual is $0.8209 and -2.83%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi INIT sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 27.97TRY |
2INIT | 55.94TRY |
3INIT | 83.91TRY |
4INIT | 111.88TRY |
5INIT | 139.85TRY |
6INIT | 167.82TRY |
7INIT | 195.8TRY |
8INIT | 223.77TRY |
9INIT | 251.74TRY |
10INIT | 279.71TRY |
100INIT | 2,797.15TRY |
500INIT | 13,985.75TRY |
1000INIT | 27,971.5TRY |
5000INIT | 139,857.5TRY |
10000INIT | 279,715.01TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.03575INIT |
2TRY | 0.0715INIT |
3TRY | 0.1072INIT |
4TRY | 0.143INIT |
5TRY | 0.1787INIT |
6TRY | 0.2145INIT |
7TRY | 0.2502INIT |
8TRY | 0.286INIT |
9TRY | 0.3217INIT |
10TRY | 0.3575INIT |
10000TRY | 357.5INIT |
50000TRY | 1,787.53INIT |
100000TRY | 3,575.06INIT |
500000TRY | 17,875.33INIT |
1000000TRY | 35,750.67INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang TRY và TRY sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.82USD |
![]() | €0.73EUR |
![]() | ₹68.46INR |
![]() | Rp12,431.6IDR |
![]() | $1.11CAD |
![]() | £0.62GBP |
![]() | ฿27.03THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽75.73RUB |
![]() | R$4.46BRL |
![]() | د.إ3.01AED |
![]() | ₺27.97TRY |
![]() | ¥5.78CNY |
![]() | ¥118.01JPY |
![]() | $6.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.82 USD, 1 INIT = €0.73 EUR, 1 INIT = ₹68.46 INR, 1 INIT = Rp12,431.6 IDR, 1 INIT = $1.11 CAD, 1 INIT = £0.62 GBP, 1 INIT = ฿27.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6321 |
![]() | 0.0001546 |
![]() | 0.008108 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.58 |
![]() | 0.02425 |
![]() | 0.09639 |
![]() | 14.65 |
![]() | 78.23 |
![]() | 20.1 |
![]() | 59.35 |
![]() | 0.008115 |
![]() | 10,546.31 |
![]() | 0.0001549 |
![]() | 4.07 |
![]() | 0.9674 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Initia của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Initia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

INIT 代幣:探索Initia網絡的基石
INIT 代幣是 Initia 網絡的原生數字資產,基於 Cosmos SDK 構建,總供應量上限爲 10 億枚。

EDGE代幣:Definitive多鏈交易平臺的核心資產
文章詳細介紹Definitive的多鏈支持能力、先進交易功能及其專業團隊背景。

JASPER:Axie Infinity共同創始人的狗
JASPER代幣誕生於一個有趣的故事。這個代幣全稱為Axie Infinity Dog,實際上是以Axie Infinity Games的共同創始人Jihoz擁有的狗為名。

Axie Infinity聯合創始人的錢包被黑客攻擊,損失接近1000萬美元
洩露的私鑰導致了Zirlin錢包的加密貨幣漏洞

長期看漲:Axie Infinity(AXS)目標價5美元
AXS鯨魚活動最終創造了一個看漲的趨勢

Axie Infinity面臨玩家減少的唱空勢頭
導致 AXS 網絡衰落的關鍵因素
Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Thanh khoản Được Tôn Thờ của Initia

Nghiên cứu của gate: Số tiền cho vay của Kamino vượt qua 1 tỷ USD, trở thành một cái tên tiềm năng trong lĩnh vực DeFi của Solana; Unichain ra mắt Mạng chính

Một cái nhìn sâu sắc vào Hệ sinh thái Điểm - Một mô hình mới cho các động lực người dùng trong PointFi

FBTC là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về FBTC
