Frax Price Index Share Thị trường hôm nay
Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FPIS chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿16.59. Với nguồn cung lưu hành là 33,646,671.33 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của FPIS tính bằng THB là ฿18,416,709,434.18. Trong 24h qua, giá của FPIS tính bằng THB đã giảm ฿-0.1578, biểu thị mức giảm -0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPIS tính bằng THB là ฿468.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿10.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang THB là ฿16.59 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPIS/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/THB trong ngày qua.
Giao dịch Frax Price Index Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPIS/-- Spot is $ and 0%, and FPIS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi FPIS sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FPIS | 16.59THB |
2FPIS | 33.19THB |
3FPIS | 49.78THB |
4FPIS | 66.38THB |
5FPIS | 82.97THB |
6FPIS | 99.57THB |
7FPIS | 116.16THB |
8FPIS | 132.76THB |
9FPIS | 149.35THB |
10FPIS | 165.95THB |
100FPIS | 1,659.51THB |
500FPIS | 8,297.59THB |
1000FPIS | 16,595.19THB |
5000FPIS | 82,975.98THB |
10000FPIS | 165,951.96THB |
Bảng chuyển đổi THB sang FPIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.06025FPIS |
2THB | 0.1205FPIS |
3THB | 0.1807FPIS |
4THB | 0.241FPIS |
5THB | 0.3012FPIS |
6THB | 0.3615FPIS |
7THB | 0.4218FPIS |
8THB | 0.482FPIS |
9THB | 0.5423FPIS |
10THB | 0.6025FPIS |
10000THB | 602.58FPIS |
50000THB | 3,012.91FPIS |
100000THB | 6,025.83FPIS |
500000THB | 30,129.19FPIS |
1000000THB | 60,258.39FPIS |
Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang THB và THB sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPIS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | $0.5USD |
![]() | €0.45EUR |
![]() | ₹42.03INR |
![]() | Rp7,632.61IDR |
![]() | $0.68CAD |
![]() | £0.38GBP |
![]() | ฿16.6THB |
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | ₽46.5RUB |
![]() | R$2.74BRL |
![]() | د.إ1.85AED |
![]() | ₺17.17TRY |
![]() | ¥3.55CNY |
![]() | ¥72.45JPY |
![]() | $3.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.5 USD, 1 FPIS = €0.45 EUR, 1 FPIS = ₹42.03 INR, 1 FPIS = Rp7,632.61 IDR, 1 FPIS = $0.68 CAD, 1 FPIS = £0.38 GBP, 1 FPIS = ฿16.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6997 |
![]() | 0.0001617 |
![]() | 0.008603 |
![]() | 15.15 |
![]() | 7.02 |
![]() | 0.02543 |
![]() | 0.1064 |
![]() | 15.16 |
![]() | 89.29 |
![]() | 22.43 |
![]() | 61.85 |
![]() | 0.008576 |
![]() | 10,898.99 |
![]() | 0.0001619 |
![]() | 4.48 |
![]() | 1.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax Price Index Share của bạn
Nhập số lượng FPIS của bạn
Nhập số lượng FPIS của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax Price Index Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

SUI价格预测:分析Sui网络的未来发展与价格趋势
Sui是一种从头开始设计的无权限Layer 1区块链,旨在为创造者和开发者提供构建满足web3下一个亿万用户体验的平台。

中国虚拟币交易所排行榜 —— 选择安全、便捷的数字资产交易平台
虚拟币交易已成为越来越多投资者关注的热点

2025年高交易量交易所推荐:交易所权威排名
“高交易量交易所”已经成为衡量平台实力与可靠性的核心标准之一

探索Launchpad的无限潜能 —— 大门引领加密资产创新新时代
本文阐述了Launchpad的核心竞争优势及其为整个加密生态带来的变革性影响

探索大门(Gate.io) Launchpad:开启数字资产新生态的多重可能性
本文将带您全面解析大门(Gate.io) Launchpad的定义、功能、优势以及应用场景,并探讨这一平台如何推动整个数字资产行业的健康发展

什么是主网(Mainnet)?理解这一概念及其在区块链中的作用
本文是一份简明指南,介绍了主网的含义、它与测试网的区别、为什么它对加密货币交易者很重要,以及大门(Gate.io)在从代码库到公有链的过程中的地位。