Frax Price Index Share Thị trường hôm nay
Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FPIS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4507. Với nguồn cung lưu hành là 33,646,671.33 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của FPIS tính bằng EUR là €13,588,016.53. Trong 24h qua, giá của FPIS tính bằng EUR đã giảm €-0.004662, biểu thị mức giảm -1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPIS tính bằng EUR là €12.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2844.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang EUR là €0.4507 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPIS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Frax Price Index Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPIS/-- Spot is $ and 0%, and FPIS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Euro
Bảng chuyển đổi FPIS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FPIS | 0.45EUR |
2FPIS | 0.9EUR |
3FPIS | 1.35EUR |
4FPIS | 1.8EUR |
5FPIS | 2.25EUR |
6FPIS | 2.7EUR |
7FPIS | 3.15EUR |
8FPIS | 3.6EUR |
9FPIS | 4.05EUR |
10FPIS | 4.5EUR |
1000FPIS | 450.76EUR |
5000FPIS | 2,253.84EUR |
10000FPIS | 4,507.69EUR |
50000FPIS | 22,538.46EUR |
100000FPIS | 45,076.93EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FPIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.21FPIS |
2EUR | 4.43FPIS |
3EUR | 6.65FPIS |
4EUR | 8.87FPIS |
5EUR | 11.09FPIS |
6EUR | 13.31FPIS |
7EUR | 15.52FPIS |
8EUR | 17.74FPIS |
9EUR | 19.96FPIS |
10EUR | 22.18FPIS |
100EUR | 221.84FPIS |
500EUR | 1,109.21FPIS |
1000EUR | 2,218.42FPIS |
5000EUR | 11,092.14FPIS |
10000EUR | 22,184.29FPIS |
Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang EUR và EUR sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FPIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | $0.5USD |
![]() | €0.45EUR |
![]() | ₹42.03INR |
![]() | Rp7,632.61IDR |
![]() | $0.68CAD |
![]() | £0.38GBP |
![]() | ฿16.6THB |
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | ₽46.5RUB |
![]() | R$2.74BRL |
![]() | د.إ1.85AED |
![]() | ₺17.17TRY |
![]() | ¥3.55CNY |
![]() | ¥72.45JPY |
![]() | $3.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.5 USD, 1 FPIS = €0.45 EUR, 1 FPIS = ₹42.03 INR, 1 FPIS = Rp7,632.61 IDR, 1 FPIS = $0.68 CAD, 1 FPIS = £0.38 GBP, 1 FPIS = ฿16.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.76 |
![]() | 0.005955 |
![]() | 0.3167 |
![]() | 558.09 |
![]() | 258.61 |
![]() | 0.9365 |
![]() | 3.92 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,287.57 |
![]() | 825.83 |
![]() | 2,277.11 |
![]() | 0.3157 |
![]() | 401,249.55 |
![]() | 0.005961 |
![]() | 164.98 |
![]() | 39.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax Price Index Share của bạn
Nhập số lượng FPIS của bạn
Nhập số lượng FPIS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax Price Index Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

SUI价格预测:分析Sui网络的未来发展与价格趋势
Sui是一种从头开始设计的无权限Layer 1区块链,旨在为创造者和开发者提供构建满足web3下一个亿万用户体验的平台。

中国虚拟币交易所排行榜 —— 选择安全、便捷的数字资产交易平台
虚拟币交易已成为越来越多投资者关注的热点

2025年高交易量交易所推荐:交易所权威排名
“高交易量交易所”已经成为衡量平台实力与可靠性的核心标准之一

探索Launchpad的无限潜能 —— 大门引领加密资产创新新时代
本文阐述了Launchpad的核心竞争优势及其为整个加密生态带来的变革性影响

探索大门(Gate.io) Launchpad:开启数字资产新生态的多重可能性
本文将带您全面解析大门(Gate.io) Launchpad的定义、功能、优势以及应用场景,并探讨这一平台如何推动整个数字资产行业的健康发展

什么是主网(Mainnet)?理解这一概念及其在区块链中的作用
本文是一份简明指南,介绍了主网的含义、它与测试网的区别、为什么它对加密货币交易者很重要,以及大门(Gate.io)在从代码库到公有链的过程中的地位。